Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: HOUMMALY ALOUN
Mã sinh viên: 0941090551
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2015
2 Toán cao cấp 1 1 2.5 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 09/02/2015 23/03/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 31/01/2015 23/03/2015
4 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 27/06/2015
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 26/06/2015
6 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
7 Pháp luật đại cương 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 26/06/2015 28/08/2015
8 Toán cao cấp 2C 0 0 1 1 F F 1 (F) 27/06/2015 11/08/2015
9 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 01/01/2016
10 Xác suất thống kê 4.5 4.7 D 4.7 (D) 27/12/2015
11 Kinh tế vĩ mô 1 2.8 F 2.8 (F) 30/12/2015
12 Nguyên lý kế toán 2 3.2 F 3.2 (F) 07/01/2016
13 Luật kinh tế 3.5 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2016
14 Quản trị học 4.5 5.6 C 5.6 (C) 08/01/2016
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 3.5 F 3.5 (F) 05/01/2016
16 Marketing căn bản 4.5 5.3 D 5.3 (D) 17/06/2016
17 Lý thuyết thống kê ** ** ** ** 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Quản trị doanh nghiệp 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2016
19 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 21/06/2016
20 Tài chính tiền tệ 4 5.2 D 5.2 (D) 15/07/2016
21 Thống kê doanh nghiệp I (I)
22 Kế hoạch kinh doanh ** ** ** ** 10/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tài chính doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2016
24 Kinh tế lượng 0.5 2.2 F 2.2 (F) 09/01/2017
25 Giáo dục thể chất 5 9 8.5 A 8.5 (A) 15/12/2016
26 Thị trường chứng khoán 8.5 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
27 Kỹ năng làm việc nhóm 5.5 6 C 6 (C) 21/12/2016
28 Quản trị Marketing 5 5.7 C 5.7 (C) 04/07/2017
29 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 2.5 4.3 D 4.3 (D) 01/08/2017
30 Quản trị sản xuất 1 2.1 F 2.1 (F) 03/07/2017
31 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
32 Tin quản trị I (I)
33 Chiến lược kinh doanh I (I)
34 Quản trị chất lượng I (I)
35 Quản trị nhân lực I (I)
36 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
37 Kinh tế vi mô 2 3.8 F 3.8 (F) 15/02/2017
38 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo