1
|
Giáo dục thể chất 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
04/02/2015
|
18/04/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Toán cao cấp 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
09/02/2015
|
02/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
0
|
**
|
2.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
31/01/2015
|
03/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Giáo dục thể chất 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
26/06/2015
|
08/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Pháp luật đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Toán cao cấp 2C
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Giáo dục thể chất 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
01/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Xác suất thống kê
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Kinh tế vĩ mô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Nguyên lý kế toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Luật kinh tế
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
27/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Quản trị học
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Marketing căn bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Lý thuyết thống kê
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Quản trị doanh nghiệp
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
29/07/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Giáo dục thể chất 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Tài chính tiền tệ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Thống kê doanh nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Kế hoạch kinh doanh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
10/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Tài chính doanh nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Kinh tế lượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Thị trường chứng khoán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Quản trị Marketing
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Quản trị sản xuất
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Tin quản trị
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Quản trị chất lượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Quản trị nhân lực
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|