Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: KHAMKONG TOUKTA
Mã sinh viên: 0941090552
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** ** ** ** 04/02/2015 18/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2015 02/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 ** 2.3 ** F ** ** 31/01/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Giáo dục thể chất 2 I (I)
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 26/06/2015 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tin học văn phòng I (I)
7 Pháp luật đại cương I (I)
8 Toán cao cấp 2C I (I)
9 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 01/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Xác suất thống kê I (I)
11 Kinh tế vĩ mô I (I)
12 Nguyên lý kế toán I (I)
13 Luật kinh tế ** ** ** (I) 27/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Quản trị học I (I)
15 Marketing căn bản I (I)
16 Lý thuyết thống kê I (I)
17 Quản trị doanh nghiệp ** ** ** ** 29/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Giáo dục thể chất 4 I (I)
19 Tài chính tiền tệ I (I)
20 Thống kê doanh nghiệp I (I)
21 Kế hoạch kinh doanh ** ** ** (I) 10/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tài chính doanh nghiệp I (I)
23 Kinh tế lượng I (I)
24 Giáo dục thể chất 5 I (I)
25 Thị trường chứng khoán I (I)
26 Quản trị Marketing I (I)
27 Quản trị sản xuất I (I)
28 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 0 F (I)
29 Tin quản trị I (I)
30 Quản trị chất lượng I (I)
31 Quản trị nhân lực I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo