Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: MIXAIPHONH VANPHEN
Mã sinh viên: 0941090553
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 04/02/2015
2 Toán cao cấp 1 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 09/02/2015 23/03/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 09/03/2015 23/03/2015 ĐPK
4 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 29/01/2016
5 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 27/06/2015
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 26/06/2015 28/08/2015
7 Tin học văn phòng I (I)
8 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2015
9 Toán cao cấp 2C 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 27/06/2015 11/08/2015
10 Giáo dục thể chất 3 0 0 F (I) 01/01/2016
11 Xác suất thống kê 1 2 F 2 (F) 27/12/2015
12 Kinh tế vĩ mô 1.5 2.3 F 2.3 (F) 30/12/2015
13 Nguyên lý kế toán 2 1.7 F 1.7 (F) 07/01/2016
14 Luật kinh tế 3.5 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2016
15 Quản trị học 4.5 5.4 D 5.4 (D) 08/01/2016
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2.3 F 2.3 (F) 05/01/2016
17 Mô hình toán kinh tế I (I)
18 Tin học văn phòng I (I)
19 Marketing căn bản I (I)
20 Lý thuyết thống kê 4 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2016
21 Quản trị doanh nghiệp 2.5 3.8 F 3.8 (F) 29/07/2016
22 Giáo dục thể chất 4 8 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2016
23 Tài chính tiền tệ 5 5.5 C 5.5 (C) 15/07/2016
24 Thống kê doanh nghiệp I (I)
25 Marketing căn bản I (I)
26 Kế hoạch kinh doanh 2 3.6 F 3.6 (F) 10/12/2016
27 Tài chính doanh nghiệp 5.5 5.9 C 5.9 (C) 29/12/2016
28 Kinh tế lượng 2.5 3.5 F 3.5 (F) 09/01/2017
29 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 15/12/2016
30 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 23/12/2016
31 Kỹ năng làm việc nhóm 7 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2016
32 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 27/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Quản trị Marketing 4 5.3 D 5.3 (D) 04/07/2017
34 Quản trị sản xuất I (I)
35 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
36 Đầu tư bất động sản 3 4.3 D 4.3 (D) 14/06/2017
37 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động I (I)
38 Tin quản trị I (I)
39 Quản trị chất lượng I (I)
40 Chiến lược kinh doanh I (I)
41 Quản trị nhân lực I (I)
42 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
43 Tin học văn phòng I (I)
44 Kinh tế vi mô 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/02/2017
45 Quản trị văn phòng 1.5 3 F 3 (F) 22/02/2017
46 Mô hình toán kinh tế I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo