Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thu Giang
Mã sinh viên: 0941100016
Lớp: ĐH May 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 04/12/2014
4 Vẽ kỹ thuật 6 6.4 C 6.4 (C) 04/02/2015
5 Toán cao cấp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2015
6 Vật lý 4 5.5 C 5.5 (C) 06/02/2015
7 Thiết bị may công nghiệp 8 8 B 8 (B) 05/02/2015
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 08/07/2015
10 Vật liệu may 9 9 A 9 (A) 24/08/2015
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2015
12 Cơ sở thiết kế trang phục 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2015
13 Thực hành công nghệ may 1 7.2 B 7.2 (B)
14 Mỹ thuật trang phục 6.5 6.2 C 6.2 (C) 12/08/2015
15 Công nghệ may 1 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2015
16 Vẽ mỹ thuật 6.5 C 6.5 (C)
17 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
18 Hóa học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2015
19 Tiếng Anh 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 12/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2015
21 Thiết kế trang phục 1 8 8.1 B 8.1 (B) 21/12/2015
22 Thực hành thiết kế trang phục 1 8 B 8 (B)
23 Sáng tác thời trang 8.3 B 8.3 (B)
24 Giáo dục thể chất 4 2 3.8 F 3.8 (F) 07/06/2016
25 Thiết kế trang phục 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2016
26 Thực hành công nghệ may 3 7.8 B 7.8 (B)
27 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2016
28 Marketing thời trang 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/02/2017
29 Công nghệ may 3 6 6 C 6 (C) 17/02/2017
30 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 19/12/2016
31 Thiết kế trang phục trên máy tính 5.5 C 5.5 (C)
32 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 7.5 B 7.5 (B)
33 Sáng tác mẫu 8 B 8 (B)
34 Công nghệ may 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2017
35 Thực hành thiết kế trang phục 2 7 B 7 (B)
36 Tiếng Anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
37 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 18/06/2017
39 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.8 B 7.8 (B)
40 Tâm lý học người tiêu dùng 4 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2017 ĐPK
41 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8 B 8 (B)
42 Ecgomomi 9 8.2 B 8.2 (B) 04/07/2017
43 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8 8.2 B 8.2 (B) 17/06/2017
44 Chi phí và giá thành I (I)
45 Sinh thái và môi trường dệt may I (I)
46 Merchandising I (I)
47 Quản trị thương hiệu I (I)
48 Thiết kế trang phục 3 (I)
49 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
50 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6.5 C 6.5 (C) 30/08/2015
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2015
53 Đồ họa thời trang 7 B 7 (B)
54 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 14/02/2017
55 Pháp luật đại cương 8 8.1 B 8.1 (B) 06/02/2016
56 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/02/2016
57 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8 B 8 (B)
58 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 03/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo