Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Dung
Mã sinh viên: 0941100018
Lớp: ĐH May 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 04/12/2014
4 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.1 B 7.1 (B) 04/02/2015
5 Toán cao cấp 1 7 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2015
6 Vật lý 1.5 4 3.3 5 F D 5 (D) 06/02/2015 19/02/2015
7 Thiết bị may công nghiệp 8.5 8 B 8 (B) 05/02/2015
8 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2015
10 Vật liệu may 9 8.7 A 8.7 (A) 24/08/2015
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2015
12 Cơ sở thiết kế trang phục 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2015
13 Thực hành công nghệ may 1 7.3 B 7.3 (B)
14 Mỹ thuật trang phục 7.5 7.2 B 7.2 (B) 12/08/2015
15 Công nghệ may 1 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2015
16 Vẽ mỹ thuật 7.3 B 7.3 (B)
17 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
18 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Hóa học đại cương ** ** ** ** 25/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 28/12/2015
21 Thiết kế trang phục 1 1.5 2.9 F 2.9 (F) 21/12/2015
22 Công nghệ may 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Giáo dục thể chất 5 I (I)
24 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 0 F (I)
25 Công nghệ may 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thực hành thiết kế trang phục 2 0 F (I)
27 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thiết kế mẫu công nghiệp 0 F (I)
29 Tâm lý học người tiêu dùng I (I)
30 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 0 F (I)
31 Ecgomomi I (I)
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 30/08/2015
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo