Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lại Thị Linh
Mã sinh viên: 0941100028
Lớp: ĐH May 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 04/12/2014
4 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.9 C 5.9 (C) 04/02/2015
5 Toán cao cấp 1 6 7 B 7 (B) 09/02/2015
6 Vật lý 2 4.5 3.8 5.4 F D 5.4 (D) 06/02/2015 19/02/2015
7 Thiết bị may công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
8 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2015
10 Vật liệu may 7 7 B 7 (B) 24/08/2015
11 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2015
12 Cơ sở thiết kế trang phục 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2015
13 Thực hành công nghệ may 1 5.5 C 5.5 (C)
14 Mỹ thuật trang phục 6 6 C 6 (C) 12/08/2015
15 Công nghệ may 1 8 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2015
16 Vẽ mỹ thuật 7 B 7 (B)
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 3.7 F 3.7 (F) 15/01/2016
18 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
19 Tiếng Anh 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2016
20 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2015
22 Thiết kế trang phục 1 3.5 4.6 D 4.6 (D) 21/12/2015
23 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.5 B 7.5 (B)
24 Tiếng Anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
25 Sáng tác thời trang 8.5 A 8.5 (A)
26 Giáo dục thể chất 4 6 7.2 B 7.2 (B) 07/06/2016
27 Thiết kế trang phục 2 2.5 3.8 F 3.8 (F) 07/07/2016
28 Thực hành công nghệ may 3 7.3 B 7.3 (B)
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
30 Marketing thời trang 7 7.3 B 7.3 (B) 20/02/2017
31 Công nghệ may 3 4.5 4.5 D 4.5 (D) 17/02/2017
32 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
33 Thiết kế trang phục trên máy tính 7.5 B 7.5 (B)
34 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8 B 8 (B)
35 Sáng tác mẫu 8.3 B 8.3 (B)
36 Tiếng Anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
37 Công nghệ may 2 6 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2017
38 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.5 B 7.5 (B)
39 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may I (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Thiết kế mẫu công nghiệp 0 F (I)
43 Tâm lý học người tiêu dùng I (I)
44 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 0 F (I)
45 Ecgomomi I (I)
46 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may I (I)
47 Chi phí và giá thành I (I)
48 Merchandising I (I)
49 Quản trị thương hiệu I (I)
50 Thiết kế trang phục 3 (I)
51 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
52 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.1 C 6.1 (C) 06/03/2017
54 Đồ họa thời trang 0 F (I)
55 Thiết kế trang phục 2 9 8.8 A 8.8 (A) 17/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo