Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Thị Minh Hằng
Mã sinh viên: 0941100030
Lớp: ĐH May 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 04/12/2014
4 Vẽ kỹ thuật 2.5 3 3.7 4.1 F D 4.1 (D) 04/02/2015 03/03/2015
5 Toán cao cấp 1 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 09/02/2015 03/03/2015
6 Vật lý 2.5 1 3.8 2.8 F F 3.8 (F) 06/02/2015 19/02/2015
7 Thiết bị may công nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
8 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4 D 4 (D) 08/07/2015
10 Vật liệu may 7 7 B 7 (B) 24/08/2015
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2015
12 Cơ sở thiết kế trang phục 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2015
13 Thực hành công nghệ may 1 7.2 B 7.2 (B)
14 Mỹ thuật trang phục 8 6.4 C 6.4 (C) 12/08/2015
15 Vật lý 8 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2015
16 Công nghệ may 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 27/12/2015
17 Vẽ mỹ thuật 7.5 B 7.5 (B)
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2016
19 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
20 Tiếng Anh 1 8 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2016
21 Hóa học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 25/12/2015
22 Giáo dục thể chất 3 10 8.5 A 8.5 (A) 28/12/2015
23 Thiết kế trang phục 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 21/12/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
25 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.5 B 7.5 (B)
26 Sáng tác thời trang 8.3 B 8.3 (B)
27 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2016
28 Thiết kế trang phục 2 2.5 3.8 F 3.8 (F) 07/07/2016
29 Thực hành công nghệ may 3 7.8 B 7.8 (B)
30 Tiếng Anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 08/07/2016
31 Marketing thời trang 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/02/2017
32 Công nghệ may 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2017
33 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 19/12/2016
34 Thiết kế trang phục trên máy tính 5.8 C 5.8 (C)
35 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
36 Sáng tác mẫu 8.3 B 8.3 (B)
37 Công nghệ may 2 7 7.2 B 7.2 (B) 15/02/2017
38 Thực hành thiết kế trang phục 2 8 B 8 (B)
39 Tiếng Anh 3 8 7.4 B 7.4 (B) 16/01/2017
40 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 7 5.3 D 5.3 (D) 15/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5 5.4 D 5.4 (D) 18/06/2017
42 Thiết kế mẫu công nghiệp 5.5 C 5.5 (C)
43 Tâm lý học người tiêu dùng 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
44 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 3.8 F 3.8 (F)
45 Ecgomomi I (I)
46 Quản trị thương hiệu I (I)
47 Thiết kế trang phục 3 (I)
48 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
49 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
50 Chi phí và giá thành I (I)
51 Sinh thái và môi trường dệt may I (I)
52 Merchandising I (I)
53 Toán cao cấp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 22/02/2016
54 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 01/09/2017
55 Đồ họa thời trang 7 B 7 (B)
56 Thiết kế trang phục 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2017
57 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 24/08/2017
58 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.8 A 8.8 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo