Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Liên
Mã sinh viên: 0941100035
Lớp: ĐH May 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 9 8.3 B 8.3 (B) 04/12/2014
4 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/02/2015
5 Toán cao cấp 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/02/2015
6 Vật lý 6 6.5 C 6.5 (C) 06/02/2015
7 Thiết bị may công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
8 Giáo dục thể chất 1 1 7 3 7 F B 7 (B) 02/02/2015 18/04/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 08/07/2015 17/08/2015
10 Vật liệu may 7 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 18/06/2015
12 Cơ sở thiết kế trang phục 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2015
13 Thực hành công nghệ may 1 5.2 D 5.2 (D)
14 Mỹ thuật trang phục 7.5 7.2 B 7.2 (B) 12/08/2015
15 Công nghệ may 1 5 5.9 C 5.9 (C) 27/12/2015
16 Vẽ mỹ thuật 8.3 B 8.3 (B)
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2016
18 Thực hành công nghệ may 2 7.8 B 7.8 (B)
19 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 25/12/2015
20 Tiếng Anh 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 12/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2015
22 Thiết kế trang phục 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 21/12/2015
23 Tiếng Anh 2 3.5 4.4 D 4.4 (D) 08/07/2016
24 Thực hành thiết kế trang phục 1 7 B 7 (B)
25 Sáng tác thời trang 7.7 B 7.7 (B)
26 Giáo dục thể chất 4 5 6.5 C 6.5 (C) 07/06/2016
27 Thiết kế trang phục 2 2 3.7 F 3.7 (F) 07/07/2016
28 Thực hành công nghệ may 3 7.3 B 7.3 (B)
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
30 Marketing thời trang 6.5 7 B 7 (B) 20/02/2017
31 Công nghệ may 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 17/02/2017
32 Giáo dục thể chất 5 2 3.7 F 3.7 (F) 19/12/2016
33 Thiết kế trang phục trên máy tính 7.3 B 7.3 (B)
34 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
35 Sáng tác mẫu 8.3 B 8.3 (B)
36 Tiếng Anh 3 5 5 D 5 (D) 16/01/2017
37 Công nghệ may 2 5 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2017
38 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.5 B 7.5 (B)
39 Pháp luật đại cương I (I)
40 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 8 6.8 C 6.8 (C) 15/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 4 4.8 D 4.8 (D) 18/06/2017
42 Pháp luật đại cương 3.5 4 D 4 (D) 10/07/2017
43 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.5 A 8.5 (A)
44 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
45 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.5 C 6.5 (C)
46 Ecgomomi 7 7.3 B 7.3 (B) 04/07/2017
47 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 9 7.9 B 7.9 (B) 17/06/2017
48 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
49 Chi phí và giá thành I (I)
50 Sinh thái và môi trường dệt may I (I)
51 Merchandising I (I)
52 Quản trị thương hiệu I (I)
53 Thiết kế trang phục 3 (I)
54 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
55 Thiết kế trang phục 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2017
56 Thiết kế trang phục 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2017
57 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 14/02/2017
58 Đồ họa thời trang 7 B 7 (B)
59 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.1 B 8.1 (B) 24/08/2017
60 Thiết kế mẫu trên manơcanh 7.5 B 7.5 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo