Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thúy Trinh
Mã sinh viên: 0941100043
Lớp: ĐH May 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 7 B 7 (B) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.7 B 7.7 (B) 04/12/2014
4 Vẽ kỹ thuật 4 4.9 D 4.9 (D) 04/02/2015
5 Toán cao cấp 1 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 09/02/2015 03/03/2015
6 Vật lý 0 2.5 2.6 4.3 F D 4.3 (D) 06/02/2015 19/02/2015
7 Thiết bị may công nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
8 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2015
10 Vật liệu may 8 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 18/06/2015
12 Cơ sở thiết kế trang phục 4 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2015
13 Thực hành công nghệ may 1 7.3 B 7.3 (B)
14 Mỹ thuật trang phục 6 5.7 C 5.7 (C) 12/08/2015
15 Hóa học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2015
16 Thực hành công nghệ may 2 0 F (I)
17 Công nghệ may 1 I (I)
18 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 28/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng Anh 1 I (I)
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
21 Vẽ mỹ thuật 0 F (I)
22 Thiết kế trang phục 1 ** ** ** (I) 21/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực hành thiết kế trang phục 1 0 F (I)
24 Sáng tác thời trang 0 F (I)
25 Giáo dục thể chất 4 I (I)
26 Thiết kế trang phục 2 I (I)
27 Thực hành công nghệ may 3 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo