Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phí Thị Thu Hoài
Mã sinh viên: 0941100063
Lớp: ĐH May 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 04/12/2014
4 Vẽ kỹ thuật 5 5.6 C 5.6 (C) 04/02/2015
5 Toán cao cấp 1 2 4.2 D 4.2 (D) 09/02/2015
6 Vật lý 3.5 4.8 D 4.8 (D) 06/02/2015
7 Thiết bị may công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
8 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 02/02/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 08/07/2015 17/08/2015
10 Vật liệu may 8 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2015
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2015
12 Cơ sở thiết kế trang phục 4.5 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2015
13 Thực hành công nghệ may 1 6.5 C 6.5 (C)
14 Mỹ thuật trang phục 8.5 6.8 C 6.8 (C) 12/08/2015
15 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 02/09/2015
16 Thiết kế trang phục 1 I (I)
17 Công nghệ may 1 3 4.1 D 4.1 (D) 27/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2016
20 Vẽ mỹ thuật 6.5 C 6.5 (C)
21 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
22 Tiếng Anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2016
23 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 25/12/2015
24 Thiết kế trang phục 1 0 1.8 F 1.8 (F) 21/12/2015
25 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.8 B 7.8 (B)
26 Sáng tác thời trang 8 B 8 (B)
27 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
28 Thiết kế trang phục 2 0.5 2.3 F 2.3 (F) 07/07/2016
29 Thực hành công nghệ may 3 7 B 7 (B)
30 Tiếng Anh 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 08/07/2016
31 Thiết kế trang phục 2 7.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
32 Marketing thời trang 7 7.2 B 7.2 (B) 20/02/2017
33 Công nghệ may 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 17/02/2017
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
35 Thiết kế trang phục trên máy tính 6.3 C 6.3 (C)
36 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8 B 8 (B)
37 Sáng tác mẫu 4.5 D 4.5 (D)
38 Công nghệ may 2 6.5 4.8 D 4.8 (D) 15/02/2017
39 Thực hành thiết kế trang phục 2 5.3 D 5.3 (D)
40 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
41 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 05/07/2017
42 Thiết kế mẫu công nghiệp 5 D 5 (D)
43 Tâm lý học người tiêu dùng 3.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
44 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.3 B 7.3 (B)
45 Ecgomomi 3 4.2 D 4.2 (D) 04/07/2017
46 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8 8 B 8 (B) 17/06/2017
47 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 1 3 F 3 (F) 15/07/2017
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5 5.3 D 5.3 (D) 18/06/2017
49 Sinh thái và môi trường dệt may I (I)
50 Merchandising I (I)
51 Quản trị thương hiệu I (I)
52 Thiết kế trang phục 3 (I)
53 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
54 Chi phí và giá thành I (I)
55 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
56 Toán cao cấp 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/02/2016
57 Kỹ năng giao tiếp 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2015
58 Sáng tác mẫu 7 B 7 (B)
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** 4.5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 30/08/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Đồ họa thời trang 9.5 A 9.5 (A)
61 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.8 A 8.8 (A)
62 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 7 6.9 C 6.9 (C) 04/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo