1
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
01/12/2014
|
|
|
2
|
Công tác quốc phòng an ninh
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
03/12/2014
|
|
|
3
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
04/12/2014
|
|
|
4
|
Vẽ kỹ thuật
|
9.5
|
|
9.4
|
|
A
|
|
9.4 (A)
|
04/02/2015
|
|
|
5
|
Toán cao cấp 1
|
9.5
|
|
9.2
|
|
A
|
|
9.2 (A)
|
09/02/2015
|
|
|
6
|
Vật lý
|
9.5
|
|
8.9
|
|
A
|
|
8.9 (A)
|
06/02/2015
|
|
|
7
|
Thiết bị may công nghiệp
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
05/02/2015
|
|
|
8
|
Giáo dục thể chất 1
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
02/02/2015
|
|
|
9
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
7
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
08/07/2015
|
|
|
10
|
Vật liệu may
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
24/08/2015
|
|
|
11
|
Giáo dục thể chất 2
|
9
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
18/06/2015
|
|
|
12
|
Cơ sở thiết kế trang phục
|
6.5
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
29/06/2015
|
|
|
13
|
Thực hành công nghệ may 1
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
14
|
Mỹ thuật trang phục
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
12/08/2015
|
|
|
15
|
Công nghệ may 1
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
27/12/2015
|
|
|
16
|
Vẽ mỹ thuật
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
17
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
15/01/2016
|
|
|
18
|
Thực hành công nghệ may 2
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
19
|
Tiếng Anh 1
|
8
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
12/01/2016
|
|
|
20
|
Hóa học đại cương
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
25/12/2015
|
|
|
21
|
Giáo dục thể chất 3
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
28/12/2015
|
|
|
22
|
Thiết kế trang phục 1
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
21/12/2015
|
|
|
23
|
Tiếng Anh 2
|
8.5
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
08/07/2016
|
|
|
24
|
Thực hành thiết kế trang phục 1
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
25
|
Sáng tác thời trang
|
|
|
9.3
|
|
A
|
|
9.3 (A)
|
|
|
|
26
|
Giáo dục thể chất 4
|
10
|
|
9.8
|
|
A
|
|
9.8 (A)
|
07/06/2016
|
|
|
27
|
Thiết kế trang phục 2
|
8.5
|
|
8.6
|
|
A
|
|
8.6 (A)
|
07/07/2016
|
|
|
28
|
Thực hành công nghệ may 3
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
29
|
Marketing thời trang
|
8.5
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
20/02/2017
|
|
|
30
|
Công nghệ may 3
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
17/02/2017
|
|
|
31
|
Giáo dục thể chất 5
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
19/12/2016
|
|
|
32
|
Thiết kế trang phục trên máy tính
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
33
|
Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
34
|
Sáng tác mẫu
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
35
|
Tiếng Anh 3
|
9
|
|
8.9
|
|
A
|
|
8.9 (A)
|
16/01/2017
|
|
|
36
|
Công nghệ may 2
|
9.5
|
|
9.3
|
|
A
|
|
9.3 (A)
|
15/02/2017
|
|
|
37
|
Thực hành thiết kế trang phục 2
|
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
|
|
|
38
|
Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may
|
7
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
15/07/2017
|
|
|
39
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang)
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
18/06/2017
|
|
|
40
|
Thiết kế mẫu công nghiệp
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
41
|
Tâm lý học người tiêu dùng
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
03/07/2017
|
|
|
42
|
Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính
|
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
|
|
|
43
|
Ecgomomi
|
6
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
04/07/2017
|
|
|
44
|
Quản lý xuất nhập khẩu ngành may
|
9.5
|
|
9.5
|
|
A
|
|
9.5 (A)
|
17/06/2017
|
|
|
45
|
Chi phí và giá thành
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
46
|
Sinh thái và môi trường dệt may
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
47
|
Merchandising
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
48
|
Quản trị thương hiệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
49
|
Thiết kế trang phục 3
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
50
|
Quản lý chất lượng trang phục
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
51
|
Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
52
|
Đồ họa thời trang
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
53
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
8
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
24/02/2016
|
|
|
54
|
Pháp luật đại cương
|
8.5
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
06/02/2016
|
|
|
55
|
Kỹ năng giao tiếp
|
9
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
26/02/2016
|
|
|
56
|
Thiết kế mẫu trên manơcanh
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|