Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hà Huyền Trang
Mã sinh viên: 0941100080
Lớp: ĐH May 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 7 B 7 (B) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.7 B 7.7 (B) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 9 9 A 9 (A) 04/12/2014
4 Vẽ kỹ thuật 9.5 9.4 A 9.4 (A) 04/02/2015
5 Toán cao cấp 1 9.5 9.2 A 9.2 (A) 09/02/2015
6 Vật lý 9.5 8.9 A 8.9 (A) 06/02/2015
7 Thiết bị may công nghiệp 8 8 B 8 (B) 05/02/2015
8 Giáo dục thể chất 1 9 8.7 A 8.7 (A) 02/02/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2015
10 Vật liệu may 9 9 A 9 (A) 24/08/2015
11 Giáo dục thể chất 2 9 8.3 B 8.3 (B) 18/06/2015
12 Cơ sở thiết kế trang phục 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2015
13 Thực hành công nghệ may 1 8.5 A 8.5 (A)
14 Mỹ thuật trang phục 9 9 A 9 (A) 12/08/2015
15 Công nghệ may 1 9 9 A 9 (A) 27/12/2015
16 Vẽ mỹ thuật 8.5 A 8.5 (A)
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2016
18 Thực hành công nghệ may 2 8.5 A 8.5 (A)
19 Tiếng Anh 1 8 8.5 A 8.5 (A) 12/01/2016
20 Hóa học đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 25/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 6 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2015
22 Thiết kế trang phục 1 9 8.8 A 8.8 (A) 21/12/2015
23 Tiếng Anh 2 8.5 8.8 A 8.8 (A) 08/07/2016
24 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.5 A 8.5 (A)
25 Sáng tác thời trang 9.3 A 9.3 (A)
26 Giáo dục thể chất 4 10 9.8 A 9.8 (A) 07/06/2016
27 Thiết kế trang phục 2 8.5 8.6 A 8.6 (A) 07/07/2016
28 Thực hành công nghệ may 3 8.5 A 8.5 (A)
29 Marketing thời trang 8.5 8.5 A 8.5 (A) 20/02/2017
30 Công nghệ may 3 7 7 B 7 (B) 17/02/2017
31 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2016
32 Thiết kế trang phục trên máy tính 9 A 9 (A)
33 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9 A 9 (A)
34 Sáng tác mẫu 8.5 A 8.5 (A)
35 Tiếng Anh 3 9 8.9 A 8.9 (A) 16/01/2017
36 Công nghệ may 2 9.5 9.3 A 9.3 (A) 15/02/2017
37 Thực hành thiết kế trang phục 2 8.3 B 8.3 (B)
38 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 7 7.9 B 7.9 (B) 15/07/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 9 8.8 A 8.8 (A) 18/06/2017
40 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.5 A 8.5 (A)
41 Tâm lý học người tiêu dùng 9 9 A 9 (A) 03/07/2017
42 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8.8 A 8.8 (A)
43 Ecgomomi 6 7.2 B 7.2 (B) 04/07/2017
44 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 9.5 9.5 A 9.5 (A) 17/06/2017
45 Chi phí và giá thành I (I)
46 Sinh thái và môi trường dệt may I (I)
47 Merchandising I (I)
48 Quản trị thương hiệu I (I)
49 Thiết kế trang phục 3 (I)
50 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
51 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
52 Đồ họa thời trang 9 A 9 (A)
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8.5 A 8.5 (A) 24/02/2016
54 Pháp luật đại cương 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/02/2016
55 Kỹ năng giao tiếp 9 8.2 B 8.2 (B) 26/02/2016
56 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo