Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Hằng
Mã sinh viên: 0941100084
Lớp: ĐH May 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 04/12/2014
4 Vẽ kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 04/02/2015
5 Toán cao cấp 1 8 8 B 8 (B) 09/02/2015
6 Vật lý 5.5 6 C 6 (C) 06/02/2015
7 Thiết bị may công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 02/02/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.4 C 6.4 (C) 08/07/2015
10 Vật liệu may 9 9.3 A 9.3 (A) 24/08/2015
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
12 Cơ sở thiết kế trang phục 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2015
13 Thực hành công nghệ may 1 6.7 C 6.7 (C)
14 Mỹ thuật trang phục 8 7.7 B 7.7 (B) 12/08/2015
15 Công nghệ may 1 8.5 8.1 B 8.1 (B) 27/12/2015
16 Vẽ mỹ thuật 8.5 A 8.5 (A)
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2016
18 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
19 Hóa học đại cương 6.5 7 B 7 (B) 25/12/2015
20 Tiếng Anh 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 12/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2015
22 Thiết kế trang phục 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 21/12/2015
23 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.3 B 8.3 (B)
24 Sáng tác thời trang 8.3 B 8.3 (B)
25 Giáo dục thể chất 4 5 5.8 C 5.8 (C) 07/06/2016
26 Thiết kế trang phục 2 3 4.7 D 4.7 (D) 07/07/2016
27 Thực hành công nghệ may 3 7 B 7 (B)
28 Tiếng Anh 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2016
29 Marketing thời trang 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/02/2017
30 Công nghệ may 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 17/02/2017
31 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
32 Thiết kế trang phục trên máy tính 6.3 C 6.3 (C)
33 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 7.5 B 7.5 (B)
34 Sáng tác mẫu 8 B 8 (B)
35 Công nghệ may 2 6 6.2 C 6.2 (C) 15/02/2017
36 Thực hành thiết kế trang phục 2 7 B 7 (B)
37 Tiếng Anh 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
38 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 6.5 6 C 6 (C) 15/07/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2017
40 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.5 A 8.5 (A)
41 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
42 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8.3 B 8.3 (B)
43 Ecgomomi 6 6.2 C 6.2 (C) 04/07/2017
44 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8 7.9 B 7.9 (B) 17/06/2017
45 Chi phí và giá thành I (I)
46 Sinh thái và môi trường dệt may I (I)
47 Merchandising I (I)
48 Quản trị thương hiệu I (I)
49 Thiết kế trang phục 3 (I)
50 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
51 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 30/08/2015 12/09/2015
53 Đồ họa thời trang 8 B 8 (B)
54 Pháp luật đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2016
55 Kỹ năng giao tiếp 6 6.4 C 6.4 (C) 26/02/2016
56 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.5 A 8.5 (A)
57 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 03/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo