Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Thị Lan
Mã sinh viên: 0941100089
Lớp: ĐH May 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 04/12/2014
4 Thiết bị may công nghiệp 5 5.5 C 5.5 (C) 05/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2015
6 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.2 D 5.2 (D) 04/02/2015
7 Vật lý 2 4.1 D 4.1 (D) 06/02/2015
8 Toán cao cấp 1 2 2 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 09/02/2015 03/03/2015
9 Thực hành công nghệ may 1 6.3 C 6.3 (C)
10 Mỹ thuật trang phục 7.5 7.5 B 7.5 (B) 31/07/2015
11 Cơ sở thiết kế trang phục 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 29/06/2015 12/08/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 08/07/2015 15/08/2015
13 Vật liệu may 5 5.7 C 5.7 (C) 24/08/2015
14 Giáo dục thể chất 2 1 8 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 16/07/2015 25/09/2015
15 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 02/09/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2017
17 Hóa học đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/12/2015
18 Công nghệ may 1 7.5 6.9 C 6.9 (C) 27/12/2015
19 Thiết kế trang phục 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 21/12/2015
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 3.1 F 3.1 (F) 15/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2015
22 Tiếng Anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
23 Thực hành công nghệ may 2 7.8 B 7.8 (B)
24 Vẽ mỹ thuật 6.5 C 6.5 (C)
25 Sáng tác thời trang 6.5 C 6.5 (C)
26 Thực hành công nghệ may 3 6.8 C 6.8 (C)
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2016
28 Thiết kế trang phục 2 1 2.7 F 2.7 (F) 07/07/2016
29 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.5 B 7.5 (B)
30 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2016
31 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 02/06/2016
32 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.3 B 7.3 (B)
33 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9 A 9 (A)
34 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
35 Công nghệ may 2 8 7.8 B 7.8 (B) 09/02/2017
36 Thiết kế trang phục trên máy tính 7 B 7 (B)
37 Tiếng Anh 3 5 5 D 5 (D) 16/01/2017
38 Công nghệ may 3 7 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2017
39 Marketing thời trang 7 7 B 7 (B) 16/02/2017
40 Sáng tác mẫu 7.8 B 7.8 (B)
41 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 6.5 6.4 C 6.4 (C) 18/06/2017
43 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 3 3.2 F 3.2 (F) 15/07/2017
44 Tâm lý học người tiêu dùng 9 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
45 Ecgomomi 8 7.8 B 7.8 (B) 04/07/2017
46 Pháp luật đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 10/07/2017
47 Thiết kế mẫu công nghiệp 7 B 7 (B)
48 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8.5 8.4 B 8.4 (B) 17/06/2017
49 Kỹ năng giao tiếp I (I)
50 Chi phí và giá thành I (I)
51 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
52 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
53 Thiết kế trang phục 3 (I)
54 Sinh thái và môi trường dệt may I (I)
55 Merchandising I (I)
56 Quản trị thương hiệu I (I)
57 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 3.8 F 3.8 (F) 18/02/2016
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2017
59 Đồ họa thời trang 8.5 A 8.5 (A)
60 Thiết kế trang phục 2 4.5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2017
61 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 9.5 8.7 A 8.7 (A) 04/09/2017
62 Thiết kế mẫu trên manơcanh 7.8 B 7.8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo