Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Phương
Mã sinh viên: 0941100120
Lớp: ĐH May 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 04/12/2014
4 Thiết bị may công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 02/02/2015 18/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.4 B 8.4 (B) 04/02/2015
7 Vật lý 3 4.8 D 4.8 (D) 06/02/2015
8 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2015
9 Thực hành công nghệ may 1 8 B 8 (B)
10 Mỹ thuật trang phục 7.5 7.3 B 7.3 (B) 31/07/2015
11 Cơ sở thiết kế trang phục 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2015
13 Vật liệu may 5 5.7 C 5.7 (C) 24/08/2015
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/07/2015
15 Thực hành công nghệ may 2 8.5 A 8.5 (A)
16 Hóa học đại cương 6 6.1 C 6.1 (C) 25/12/2015
17 Công nghệ may 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2015
18 Thiết kế trang phục 1 3 4.3 D 4.3 (D) 21/12/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 18/12/2015
21 Tiếng Anh 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2016
22 Vẽ mỹ thuật 8.8 A 8.8 (A)
23 Sáng tác thời trang 6.8 C 6.8 (C)
24 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 5 D 5 (D) 11/07/2016
26 Thiết kế trang phục 2 4 5 D 5 (D) 07/07/2016
27 Thực hành thiết kế trang phục 1 8 B 8 (B)
28 Tiếng Anh 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 02/06/2016
30 Thực hành thiết kế trang phục 2 7 B 7 (B)
31 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8 B 8 (B)
33 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
34 Công nghệ may 2 7 6.9 C 6.9 (C) 09/02/2017
35 Thiết kế trang phục trên máy tính 7.3 B 7.3 (B)
36 Công nghệ may 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Marketing thời trang 7 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2017
38 Sáng tác mẫu 8 B 8 (B)
39 Công nghệ may 3 I (I)
40 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.3 B 7.3 (B)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) I (I)
42 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 4.5 3.8 F 3.8 (F) 15/07/2017
43 Tâm lý học người tiêu dùng 4.5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
44 Ecgomomi 6 6 C 6 (C) 04/07/2017
45 Pháp luật đại cương 4.5 4.8 D 4.8 (D) 10/07/2017
46 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.8 B 7.8 (B)
47 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8.5 8.8 A 8.8 (A) 17/06/2017
48 Kỹ năng giao tiếp I (I)
49 Chi phí và giá thành I (I)
50 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
51 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
52 Thiết kế trang phục 3 (I)
53 Sinh thái và môi trường dệt may I (I)
54 Merchandising I (I)
55 Quản trị thương hiệu I (I)
56 Đồ họa thời trang 7 B 7 (B)
57 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 4.5 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2017
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2017
59 Tiếng Anh 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 09/09/2017
60 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo