Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Nguyệt
Mã sinh viên: 0941100139
Lớp: ĐH May 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 04/12/2014
4 Thiết bị may công nghiệp 2 4 D 4 (D) 05/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2015
6 Vẽ kỹ thuật 4 5 D 5 (D) 04/02/2015
7 Vật lý 4.5 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2015
8 Toán cao cấp 1 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 09/02/2015 03/03/2015
9 Thực hành công nghệ may 1 7.5 B 7.5 (B)
10 Mỹ thuật trang phục ** ** ** ** 31/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Cơ sở thiết kế trang phục 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2015
13 Vật liệu may 5 5.3 D 5.3 (D) 24/08/2015
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2015
15 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 18/05/2016
16 Hóa học đại cương 0 2.1 F 2.1 (F) 25/12/2015
17 Công nghệ may 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2015
18 Thiết kế trang phục 1 1 2.5 F 2.5 (F) 21/12/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 15/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 18/12/2015
21 Tiếng Anh 1 5.5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
22 Thực hành công nghệ may 2 0 F (I)
23 Vẽ mỹ thuật 7 B 7 (B)
24 Sáng tác thời trang 0 F (I)
25 Hóa học đại cương 3.5 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
27 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 02/06/2016
29 Thực hành thiết kế trang phục 2 0 F (I)
30 Tiếng Anh 3 5 4.7 D 4.7 (D) 16/01/2017
31 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 7 B 7 (B)
32 Giáo dục thể chất 5 I (I)
33 Công nghệ may 2 0 0 F (I) 09/02/2017
34 Thiết kế trang phục trên máy tính 6.8 C 6.8 (C)
35 Công nghệ may 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Marketing thời trang 6.5 7 B 7 (B) 16/02/2017
37 Sáng tác mẫu 0 F (I)
38 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 3 F 3 (F)
39 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 7.5 6.5 C 6.5 (C) 15/07/2017
40 Tâm lý học người tiêu dùng 3 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 4 3.6 F 3.6 (F) 18/06/2017
42 Ecgomomi 6 7 B 7 (B) 04/07/2017
43 Pháp luật đại cương 5.5 5.2 D 5.2 (D) 10/07/2017
44 Thiết kế mẫu công nghiệp 0 F (I)
45 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8 6.4 C 6.4 (C) 17/06/2017
46 Kỹ năng giao tiếp I (I)
47 Sinh thái và môi trường dệt may I (I)
48 Chi phí và giá thành I (I)
49 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
50 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
51 Thiết kế trang phục 3 (I)
52 Sinh thái và môi trường dệt may I (I)
53 Merchandising I (I)
54 Quản trị thương hiệu I (I)
55 Đồ họa thời trang 0 F (I)
56 Thiết kế trang phục 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo