Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Lành
Mã sinh viên: 0941100150
Lớp: ĐH May 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 01/12/2014
2 Toán cao cấp 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 09/02/2015
3 Vật lý 7 7.6 B 7.6 (B) 06/02/2015
4 Vẽ kỹ thuật 7.5 8.1 B 8.1 (B) 04/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 02/02/2015
6 Thiết bị may công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 04/12/2014
8 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/12/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2015
10 Vật liệu may 7 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2015
12 Cơ sở thiết kế trang phục 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 29/06/2015 12/08/2015
13 Mỹ thuật trang phục 8 7.8 B 7.8 (B) 31/07/2015
14 Thực hành công nghệ may 1 6.8 C 6.8 (C)
15 Vẽ mỹ thuật 9 A 9 (A)
16 Thực hành công nghệ may 2 8.5 A 8.5 (A)
17 Tiếng Anh 1 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 5 5.5 C 5.5 (C) 18/12/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2016
20 Thiết kế trang phục 1 6 6.6 C 6.6 (C) 21/12/2015
21 Công nghệ may 1 9 8.7 A 8.7 (A) 27/12/2015
22 Hóa học đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2015
23 Tiếng Anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2016
24 Thực hành công nghệ may 3 8.5 A 8.5 (A)
25 Sáng tác thời trang 8 B 8 (B)
26 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 02/06/2016
27 Thực hành thiết kế trang phục 1 8 B 8 (B)
28 Thiết kế trang phục 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2016
29 Sáng tác mẫu 8.3 B 8.3 (B)
30 Marketing thời trang 7 7 B 7 (B) 16/02/2017
31 Công nghệ may 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2017
32 Tiếng Anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
33 Thiết kế trang phục trên máy tính 7 B 7 (B)
34 Công nghệ may 2 7.5 7.4 B 7.4 (B) 09/02/2017
35 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 19/12/2016
36 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 10 A 10 (A)
37 Thực hành thiết kế trang phục 2 8.3 B 8.3 (B)
38 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8 7.8 B 7.8 (B) 17/06/2017
39 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.3 B 8.3 (B)
40 Ecgomomi 6 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2017
41 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
42 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 7 7.3 B 7.3 (B) 15/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2017
44 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.5 B 7.5 (B)
45 Quản trị thương hiệu I (I)
46 Merchandising I (I)
47 Sinh thái và môi trường dệt may I (I)
48 Thiết kế trang phục 3 (I)
49 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
50 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
51 Chi phí và giá thành I (I)
52 Kỹ năng giao tiếp I (I)
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.4 B 7.4 (B) 24/02/2016
54 Pháp luật đại cương 2.5 4 D 4 (D) 16/02/2017
55 Đồ họa thời trang 7 B 7 (B)
56 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo