Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Thị Luận
Mã sinh viên: 0941100153
Lớp: ĐH May 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 04/12/2014
4 Thiết bị may công nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 05/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 02/02/2015
6 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.2 D 5.2 (D) 04/02/2015
7 Vật lý 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 06/02/2015 19/02/2015
8 Toán cao cấp 1 8 7 B 7 (B) 09/02/2015
9 Thực hành công nghệ may 1 6.3 C 6.3 (C)
10 Mỹ thuật trang phục 7.5 7.5 B 7.5 (B) 31/07/2015
11 Cơ sở thiết kế trang phục 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 29/06/2015 12/08/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.7 D 4.7 (D) 08/07/2015
13 Vật liệu may 6 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2015
14 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2015
15 Vẽ mỹ thuật 7.5 B 7.5 (B)
16 Hóa học đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/12/2015
17 Công nghệ may 1 7 6.9 C 6.9 (C) 27/12/2015
18 Thiết kế trang phục 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 21/12/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.6 C 5.6 (C) 15/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 18/12/2015
21 Tiếng Anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
22 Thực hành công nghệ may 2 8.3 B 8.3 (B)
23 Sáng tác thời trang 7 B 7 (B)
24 Thực hành công nghệ may 3 8.3 B 8.3 (B)
25 Tiếng Anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2016
26 Thiết kế trang phục 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2016
27 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.8 B 7.8 (B)
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 02/06/2016
30 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.7 B 7.7 (B)
31 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9 A 9 (A)
32 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2016
33 Công nghệ may 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2017
34 Thiết kế trang phục trên máy tính 5.3 D 5.3 (D)
35 Tiếng Anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
36 Công nghệ may 3 7.5 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2017
37 Marketing thời trang 7 7 B 7 (B) 16/02/2017
38 Sáng tác mẫu 8.3 B 8.3 (B)
39 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2017
41 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2017
42 Tâm lý học người tiêu dùng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
43 Ecgomomi 8 8.2 B 8.2 (B) 04/07/2017
44 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 B 8 (B)
45 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2017
46 Kỹ năng giao tiếp I (I)
47 Chi phí và giá thành I (I)
48 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
49 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
50 Thiết kế trang phục 3 (I)
51 Sinh thái và môi trường dệt may I (I)
52 Merchandising I (I)
53 Quản trị thương hiệu I (I)
54 Thiết kế trang phục trên máy tính 6.8 C 6.8 (C)
55 Đồ họa thời trang 7.3 B 7.3 (B)
56 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2016
57 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo