Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thuỳ Trang
Mã sinh viên: 0941100164
Lớp: ĐH May 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 04/12/2014
4 Thiết bị may công nghiệp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 05/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2015
6 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.9 A 8.9 (A) 04/02/2015
7 Vật lý 3 4.9 D 4.9 (D) 06/02/2015
8 Toán cao cấp 1 1 3 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 09/02/2015 03/03/2015
9 Thực hành công nghệ may 1 8.3 B 8.3 (B)
10 Mỹ thuật trang phục 8 8.2 B 8.2 (B) 31/07/2015
11 Cơ sở thiết kế trang phục 4.5 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2015
13 Vật liệu may 8 8 B 8 (B) 24/08/2015
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 16/07/2015
15 Toán cao cấp 1 3 4.1 D 4.1 (D) 02/09/2015
16 Vật lý 8 8.4 B 8.4 (B) 31/08/2015
17 Hóa học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2015
18 Công nghệ may 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/12/2015
19 Thiết kế trang phục 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2015
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 15/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 9 8.5 A 8.5 (A) 18/12/2015
22 Tiếng Anh 1 7.5 7.9 B 7.9 (B) 12/01/2016
23 Thực hành công nghệ may 2 7.8 B 7.8 (B)
24 Vẽ mỹ thuật 9.3 A 9.3 (A)
25 Sáng tác thời trang 9.2 A 9.2 (A)
26 Thực hành công nghệ may 3 8.5 A 8.5 (A)
27 Thiết kế trang phục 2 5 6 C 6 (C) 07/07/2016
28 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.5 A 8.5 (A)
29 Tiếng Anh 2 7.5 7.9 B 7.9 (B) 08/07/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 02/06/2016
32 Thực hành thiết kế trang phục 2 8 B 8 (B)
33 Tiếng Anh 3 7.5 7 B 7 (B) 16/01/2017
34 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9 A 9 (A)
35 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2016
36 Công nghệ may 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 09/02/2017
37 Thiết kế trang phục trên máy tính 8.5 A 8.5 (A)
38 Công nghệ may 3 8.5 7.9 B 7.9 (B) 15/02/2017
39 Marketing thời trang 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/02/2017
40 Sáng tác mẫu 9 A 9 (A)
41 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8 B 8 (B)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 9 9.2 A 9.2 (A) 18/06/2017
43 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 8 7 B 7 (B) 15/07/2017
44 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
45 Ecgomomi 8 8.3 B 8.3 (B) 04/07/2017
46 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.5 B 7.5 (B)
47 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 9.5 8.5 A 8.5 (A) 17/06/2017
48 Chi phí và giá thành I (I)
49 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
50 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
51 Thiết kế trang phục 3 (I)
52 Sinh thái và môi trường dệt may I (I)
53 Merchandising I (I)
54 Quản trị thương hiệu I (I)
55 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2017
56 Đồ họa thời trang 8 B 8 (B)
57 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 21/02/2017
58 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo