Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hằng
Mã sinh viên: 0941100170
Lớp: ĐH May 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 04/12/2014
4 Thiết bị may công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 05/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 02/02/2015
6 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.4 D 5.4 (D) 04/02/2015
7 Vật lý 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2015
8 Toán cao cấp 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2015
9 Thực hành công nghệ may 1 6.8 C 6.8 (C)
10 Mỹ thuật trang phục 7.5 7.5 B 7.5 (B) 31/07/2015
11 Cơ sở thiết kế trang phục 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 29/06/2015 12/08/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 08/07/2015
13 Vật liệu may 7 7 B 7 (B) 24/08/2015
14 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2015
15 Hóa học đại cương 6.5 6.6 C 6.6 (C) 25/12/2015
16 Công nghệ may 1 4 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2015
17 Thiết kế trang phục 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 21/12/2015
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2015
20 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 12/01/2016
21 Thực hành công nghệ may 2 7.5 B 7.5 (B)
22 Vẽ mỹ thuật 6.8 C 6.8 (C)
23 Sáng tác thời trang 8.3 B 8.3 (B)
24 Thực hành công nghệ may 3 7.5 B 7.5 (B)
25 Thiết kế trang phục 2 1.5 3.1 F 3.1 (F) 07/07/2016
26 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.3 B 8.3 (B)
27 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 02/06/2016
29 Thực hành thiết kế trang phục 2 6.8 C 6.8 (C)
30 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8 B 8 (B)
31 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2016
32 Công nghệ may 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/02/2017
33 Thiết kế trang phục trên máy tính 6.3 C 6.3 (C)
34 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
35 Công nghệ may 3 8.5 7.5 B 7.5 (B) 15/02/2017
36 Marketing thời trang 8 8 B 8 (B) 16/02/2017
37 Sáng tác mẫu 8.3 B 8.3 (B)
38 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.5 C 6.5 (C)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5.5 5.4 D 5.4 (D) 18/06/2017
40 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/07/2017
41 Tâm lý học người tiêu dùng 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
42 Ecgomomi 5 5 D 5 (D) 04/07/2017
43 Pháp luật đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/07/2017
44 Thiết kế mẫu công nghiệp 7 B 7 (B)
45 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 9 9 A 9 (A) 17/06/2017
46 Chi phí và giá thành I (I)
47 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
48 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
49 Thiết kế trang phục 3 (I)
50 Sinh thái và môi trường dệt may I (I)
51 Merchandising I (I)
52 Quản trị thương hiệu I (I)
53 Đồ họa thời trang 8 B 8 (B)
54 Thiết kế trang phục 2 8 7.6 B 7.6 (B) 17/02/2017
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2016
56 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.5 A 8.5 (A)
57 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 22/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo