| 1 | Đường lối quân sự của Đảng | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 01/12/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Công tác quốc phòng an ninh | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 03/12/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK | 8 |  | 7.7 |  | B |  | 7.7 (B) | 04/12/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Vật lý | 6 |  | 6.1 |  | C |  | 6.1 (C) | 06/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Giáo dục thể chất 1 | 7 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 29/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Vẽ kỹ thuật | 5.5 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 04/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Toán cao cấp 1 | 5 |  | 5.2 |  | D |  | 5.2 (D) | 09/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Thiết bị may công nghiệp | 6 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 05/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Thực hành công nghệ may 1 |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 08/07/2015 | 17/08/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Giáo dục thể chất 2 | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 23/06/2015 | 22/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Vật liệu may |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Mỹ thuật trang phục |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Cơ sở thiết kế trang phục | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 26/06/2015 | 12/08/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Hóa học đại cương | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 25/12/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Vẽ mỹ thuật |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Giáo dục thể chất 3 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 23/12/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Thiết kế trang phục 1 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 21/12/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Công nghệ may 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |