Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Trang
Mã sinh viên: 0941100177
Lớp: ĐH May 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 04/12/2014
4 Vật lý 7.5 7.9 B 7.9 (B) 06/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2015
6 Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 04/02/2015
7 Toán cao cấp 1 9 8.5 A 8.5 (A) 09/02/2015
8 Thiết bị may công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
9 Thực hành công nghệ may 1 7.7 B 7.7 (B)
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
12 Vật liệu may 6.5 6.9 C 6.9 (C) 26/07/2015
13 Mỹ thuật trang phục 8 8 B 8 (B) 12/08/2015
14 Cơ sở thiết kế trang phục 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
15 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
16 Tiếng Anh 1 7 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 9 8.6 A 8.6 (A) 15/01/2016
18 Hóa học đại cương 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/12/2015
19 Vẽ mỹ thuật 8.5 A 8.5 (A)
20 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 23/12/2015
21 Thiết kế trang phục 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
22 Công nghệ may 1 9 8.8 A 8.8 (A) 27/12/2015
23 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
24 Tiếng Anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2016
26 Thiết kế trang phục 2 7 7.7 B 7.7 (B) 04/08/2016
27 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.5 A 8.5 (A)
28 Sáng tác thời trang 9 A 9 (A)
29 Giáo dục thể chất 4 8 8.5 A 8.5 (A) 07/06/2016
30 Công nghệ may 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2017
31 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9 A 9 (A)
32 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 15/12/2016
33 Tiếng Anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
34 Thiết kế trang phục trên máy tính 6.5 C 6.5 (C)
35 Công nghệ may 3 8 7.9 B 7.9 (B) 17/01/2017
36 Sáng tác mẫu 8 B 8 (B)
37 Thực hành thiết kế trang phục 2 8.8 A 8.8 (A)
38 Marketing thời trang 6.5 7.2 B 7.2 (B) 20/02/2017
39 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
40 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 8.5 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2017
41 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 B 8 (B)
42 Tâm lý học người tiêu dùng 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
43 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 9.5 9.2 A 9.2 (A) 17/06/2017
44 Ecgomomi 8 8.2 B 8.2 (B) 04/07/2017
45 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2017
47 Sinh thái và môi trường dệt may I (I)
48 Chi phí và giá thành I (I)
49 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
50 Thiết kế trang phục 3 (I)
51 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
52 Quản trị thương hiệu I (I)
53 Merchandising I (I)
54 Đồ họa thời trang 9 A 9 (A)
55 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2017
56 Quản lý chất lượng trang phục 8 7.8 B 7.8 (B) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo