Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Việt Tuân
Mã sinh viên: 0941100188
Lớp: ĐH May 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 C 6 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 04/12/2014
4 Vật lý 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 06/02/2015 19/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
6 Vẽ kỹ thuật 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 04/02/2015 03/03/2015
7 Toán cao cấp 1 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 09/02/2015 03/03/2015
8 Thiết bị may công nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 05/02/2015
9 Thực hành công nghệ may 1 7.3 B 7.3 (B)
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2015
12 Vật liệu may 6.5 6.4 C 6.4 (C) 26/07/2015
13 Mỹ thuật trang phục 8 8 B 8 (B) 12/08/2015
14 Cơ sở thiết kế trang phục 5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2015
15 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
16 Tiếng Anh 1 5 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.9 C 6.9 (C) 15/01/2016
18 Hóa học đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/12/2015
19 Vẽ mỹ thuật 8 B 8 (B)
20 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2015
21 Thiết kế trang phục 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 21/12/2015
22 Công nghệ may 1 8 6.6 C 6.6 (C) 27/12/2015
23 Thiết kế trang phục 2 3.5 4.6 D 4.6 (D) 04/08/2016
24 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2016
25 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.3 B 8.3 (B)
26 Sáng tác thời trang 7.3 B 7.3 (B)
27 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 09/06/2016
28 Thực hành công nghệ may 3 8.5 A 8.5 (A)
29 Công nghệ may 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2017
30 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
31 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2016
32 Tiếng Anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
33 Thiết kế trang phục trên máy tính 8 B 8 (B)
34 Công nghệ may 3 8 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2017
35 Sáng tác mẫu 8.8 A 8.8 (A)
36 Thực hành thiết kế trang phục 2 8.7 A 8.7 (A)
37 Marketing thời trang 6 6.7 C 6.7 (C) 20/02/2017
38 Kỹ năng giao tiếp 3 4.2 D 4.2 (D) 19/06/2017
39 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.5 C 6.5 (C)
40 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 4 4.9 D 4.9 (D) 17/06/2017
41 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.8 B 7.8 (B)
42 Pháp luật đại cương 1.5 3.1 F 3.1 (F) 05/07/2017
43 Ecgomomi 8 7.3 B 7.3 (B) 04/07/2017
44 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8 8.1 B 8.1 (B) 17/06/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5 5.2 D 5.2 (D) 18/06/2017
46 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
47 Chi phí và giá thành I (I)
48 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
49 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
50 Thiết kế trang phục 3 (I)
51 Sinh thái và môi trường dệt may I (I)
52 Merchandising I (I)
53 Quản trị thương hiệu I (I)
54 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo