Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thúy
Mã sinh viên: 0941100201
Lớp: ĐH May 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 04/12/2014
4 Vật lý 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 06/02/2015 19/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 29/01/2015
6 Vẽ kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 04/02/2015
7 Toán cao cấp 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 09/02/2015 03/03/2015
8 Thiết bị may công nghiệp 2.5 4 D 4 (D) 05/02/2015
9 Thực hành công nghệ may 1 8 B 8 (B)
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2015
12 Vật liệu may 8.5 7.8 B 7.8 (B) 26/07/2015
13 Mỹ thuật trang phục 9 9 A 9 (A) 12/08/2015
14 Cơ sở thiết kế trang phục 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 26/06/2015 12/08/2015
15 Thực hành công nghệ may 2 8.5 A 8.5 (A)
16 Tiếng Anh 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2016
18 Hóa học đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 25/12/2015
19 Vẽ mỹ thuật 9 A 9 (A)
20 Giáo dục thể chất 3 10 9.2 A 9.2 (A) 23/12/2015
21 Thiết kế trang phục 1 4 4.8 D 4.8 (D) 21/12/2015
22 Công nghệ may 1 7.5 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2015
23 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
24 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
26 Thiết kế trang phục 2 4 4.9 D 4.9 (D) 04/08/2016
27 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.8 A 8.8 (A)
28 Sáng tác thời trang 9.3 A 9.3 (A)
29 Công nghệ may 2 7.5 7.4 B 7.4 (B) 17/01/2017
30 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9.5 A 9.5 (A)
31 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 15/12/2016
32 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
33 Thiết kế trang phục trên máy tính 8 B 8 (B)
34 Công nghệ may 3 8 7.9 B 7.9 (B) 17/01/2017
35 Sáng tác mẫu 8.3 B 8.3 (B)
36 Thực hành thiết kế trang phục 2 8.3 B 8.3 (B)
37 Marketing thời trang 7.5 7.2 B 7.2 (B) 20/02/2017
38 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
39 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2017
40 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.8 B 7.8 (B)
41 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 04/07/2017
42 Tâm lý học người tiêu dùng 6 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
43 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2017
44 Ecgomomi 6 5.7 C 5.7 (C) 04/07/2017
45 Kỹ năng giao tiếp 9 8.5 A 8.5 (A) 19/06/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2017
47 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
48 Sinh thái và môi trường dệt may I (I)
49 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
50 Thiết kế trang phục 3 (I)
51 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
52 Quản trị thương hiệu I (I)
53 Chi phí và giá thành I (I)
54 Merchandising I (I)
55 Toán cao cấp 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/02/2016
56 Đồ họa thời trang 9 A 9 (A)
57 Thiết kế trang phục 1 5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
58 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 02/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo