Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hằng
Mã sinh viên: 0941100257
Lớp: ĐH May 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 04/12/2014
4 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.8 D 4.8 (D) 04/02/2015
5 Thiết bị may công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
6 Vật lý 2 1.5 3.3 3 F F 3.3 (F) 06/02/2015 19/02/2015
7 Toán cao cấp 1 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 09/02/2015 03/03/2015
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 08/07/2015
10 Mỹ thuật trang phục 6.5 6.5 C 6.5 (C) 15/08/2015
11 Vật liệu may 8 8 B 8 (B) 24/08/2015
12 Cơ sở thiết kế trang phục 4.5 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2015
13 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 16/07/2015
14 Thực hành công nghệ may 1 7.3 B 7.3 (B)
15 Vẽ mỹ thuật 6.5 C 6.5 (C)
16 Vật lý 5 5.6 C 5.6 (C) 31/08/2015
17 Hóa học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2015
18 Tiếng Anh 1 5 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
19 Công nghệ may 1 8.5 8.4 B 8.4 (B) 27/12/2015
20 Thiết kế trang phục 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 21/12/2015
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 B 7 (B) 15/01/2016
22 Thực hành công nghệ may 2 6.8 C 6.8 (C)
23 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 21/12/2015
24 Tiếng Anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 15/07/2016
25 Thực hành thiết kế trang phục 1 8 B 8 (B)
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2016
27 Thiết kế trang phục 2 1.5 3.1 F 3.1 (F) 07/07/2016
28 Sáng tác thời trang 8.3 B 8.3 (B)
29 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
30 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 16/06/2016
31 Giáo dục thể chất 5 I (I)
32 Marketing thời trang 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/02/2017
33 Công nghệ may 2 5 5.3 D 5.3 (D) 15/02/2017
34 Tiếng Anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2017
35 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
36 Công nghệ may 3 7 7 B 7 (B) 17/02/2017
37 Ecgomomi 5 6.2 C 6.2 (C) 04/07/2017
38 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.3 B 7.3 (B)
39 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8 8 B 8 (B) 17/06/2017
40 Pháp luật đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 04/07/2017
41 Tâm lý học người tiêu dùng 8.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
42 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.8 B 7.8 (B)
43 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 6.5 7 B 7 (B) 17/06/2017
44 Đồ họa thời trang 8 B 8 (B)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2017
46 Sinh thái và môi trường dệt may I (I)
47 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
48 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
49 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
50 Merchandising I (I)
51 Thiết kế trang phục 3 (I)
52 Quản trị thương hiệu I (I)
53 Chi phí và giá thành I (I)
54 Toán cao cấp 1 7.5 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2016
55 Sáng tác mẫu 8 B 8 (B)
56 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.2 B 7.2 (B)
57 Thiết kế trang phục trên máy tính 6.5 C 6.5 (C)
58 Kỹ năng giao tiếp 9 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2017
59 Thiết kế trang phục 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/08/2017
60 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo