Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thu Hà
Mã sinh viên: 0941100268
Lớp: ĐH May 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 04/12/2014
4 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2015
5 Thiết bị may công nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
6 Vật lý 6 6.4 C 6.4 (C) 06/02/2015
7 Toán cao cấp 1 7 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2015
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.5 D 4.5 (D) 08/07/2015
10 Mỹ thuật trang phục 7.5 7 B 7 (B) 15/08/2015
11 Vật liệu may 8 8 B 8 (B) 24/08/2015
12 Cơ sở thiết kế trang phục 5 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2015
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/07/2015
14 Thực hành công nghệ may 1 7.2 B 7.2 (B)
15 Vẽ mỹ thuật 7.8 B 7.8 (B)
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.8 C 5.8 (C) 22/09/2015 ĐPK
17 Hóa học đại cương 8 8 B 8 (B) 19/12/2015
18 Tiếng Anh 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 12/01/2016
19 Công nghệ may 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 27/12/2015
20 Thiết kế trang phục 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2015
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2016
22 Thực hành công nghệ may 2 7.8 B 7.8 (B)
23 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2015
24 Căn bản về Công nghệ thông tin 2 (I)
25 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 15/07/2016
26 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.8 B 7.8 (B)
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
28 Thiết kế trang phục 2 3.5 5.1 D 5.1 (D) 07/07/2016
29 Sáng tác thời trang 7.8 B 7.8 (B)
30 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
31 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 16/06/2016
32 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 31/10/2016
33 Marketing thời trang 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/02/2017
34 Công nghệ may 2 4 3.8 F 3.8 (F) 15/02/2017
35 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
36 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
37 Công nghệ may 3 7 7 B 7 (B) 17/02/2017
38 Ecgomomi 8 8 B 8 (B) 04/07/2017
39 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.8 C 6.8 (C)
40 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/06/2017
41 Pháp luật đại cương 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2017
42 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
43 Thiết kế mẫu công nghiệp 6.5 C 6.5 (C)
44 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 7 7.1 B 7.1 (B) 17/06/2017
45 Đồ họa thời trang 8.3 B 8.3 (B)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 7.5 7.1 B 7.1 (B) 18/06/2017
47 Sinh thái và môi trường dệt may I (I)
48 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
49 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
50 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
51 Merchandising I (I)
52 Thiết kế trang phục 3 (I)
53 Quản trị thương hiệu I (I)
54 Chi phí và giá thành I (I)
55 Sáng tác mẫu 8.3 B 8.3 (B)
56 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.5 B 7.5 (B)
57 Thiết kế trang phục trên máy tính 8 B 8 (B)
58 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Kỹ năng giao tiếp 6 6.4 C 6.4 (C) 24/08/2017
60 Công nghệ may 2 8.5 8 B 8 (B) 31/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo