Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Mai
Mã sinh viên: 0941100269
Lớp: ĐH May 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 04/12/2014
4 Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 04/02/2015
5 Thiết bị may công nghiệp 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 05/02/2015 18/02/2015
6 Vật lý 4.5 5.2 D 5.2 (D) 06/02/2015
7 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 09/02/2015
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2015
10 Mỹ thuật trang phục 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/08/2015
11 Vật liệu may 8 8 B 8 (B) 24/08/2015
12 Cơ sở thiết kế trang phục 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 29/06/2015 12/08/2015
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2015
14 Thực hành công nghệ may 1 7.3 B 7.3 (B)
15 Vẽ mỹ thuật 8.3 B 8.3 (B)
16 Hóa học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2015
17 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
18 Công nghệ may 1 4.5 5.6 C 5.6 (C) 27/12/2015
19 Thiết kế trang phục 1 3 4.6 D 4.6 (D) 21/12/2015
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2016
21 Thực hành công nghệ may 2 7.8 B 7.8 (B)
22 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 21/12/2015
23 Tiếng Anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 08/07/2016
24 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.3 B 8.3 (B)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
26 Thiết kế trang phục 2 4 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2016
27 Sáng tác thời trang 7 B 7 (B)
28 Thực hành công nghệ may 3 7.8 B 7.8 (B)
29 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 16/06/2016
30 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 31/10/2016
31 Marketing thời trang 7 7 B 7 (B) 20/02/2017
32 Công nghệ may 2 8 7.5 B 7.5 (B) 15/02/2017
33 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8 B 8 (B)
34 Tiếng Anh 3 6 6 C 6 (C) 16/01/2017
35 Công nghệ may 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2017
36 Ecgomomi 6 6.7 C 6.7 (C) 04/07/2017
37 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.5 B 7.5 (B)
38 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 9 8.4 B 8.4 (B) 17/06/2017
39 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 04/07/2017
40 Tâm lý học người tiêu dùng 0.5 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
41 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 B 8 (B)
42 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 6 5 D 5 (D) 18/06/2017
44 Đồ họa thời trang 7 B 7 (B)
45 Sinh thái và môi trường dệt may I (I)
46 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
47 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
48 Merchandising I (I)
49 Thiết kế trang phục 3 (I)
50 Quản trị thương hiệu I (I)
51 Chi phí và giá thành I (I)
52 Sáng tác mẫu 8.8 A 8.8 (A)
53 Thiết kế trang phục 1 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2016
54 Thực hành thiết kế trang phục 2 8.5 A 8.5 (A)
55 Thiết kế trang phục trên máy tính 7.5 B 7.5 (B)
56 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.5 A 8.5 (A)
57 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2017
58 Thiết kế trang phục 2 7 6.9 C 6.9 (C) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo