Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Thu Cúc
Mã sinh viên: 0941100286
Lớp: ĐH May 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 9 8.7 A 8.7 (A) 04/12/2014
4 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.7 A 8.7 (A) 04/02/2015
5 Thiết bị may công nghiệp 9 9 A 9 (A) 05/02/2015
6 Vật lý 8.5 8.4 B 8.4 (B) 06/02/2015
7 Toán cao cấp 1 8 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2015
8 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 08/07/2015 17/08/2015
10 Mỹ thuật trang phục 8.5 8.1 B 8.1 (B) 15/08/2015
11 Vật liệu may 9 9.3 A 9.3 (A) 24/08/2015
12 Cơ sở thiết kế trang phục 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2015
13 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 16/07/2015
14 Thực hành công nghệ may 1 8 B 8 (B)
15 Vẽ mỹ thuật 7.5 B 7.5 (B)
16 Hóa học đại cương 8.5 8 B 8 (B) 19/12/2015
17 Tiếng Anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 12/01/2016
18 Công nghệ may 1 9 9 A 9 (A) 27/12/2015
19 Thiết kế trang phục 1 8 8.1 B 8.1 (B) 21/12/2015
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.5 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2016
21 Thực hành công nghệ may 2 8.8 A 8.8 (A)
22 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2015
23 Tiếng Anh 2 8 8.3 B 8.3 (B) 15/07/2016
24 Thực hành thiết kế trang phục 1 8 B 8 (B)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2016
26 Thiết kế trang phục 2 8 8 B 8 (B) 07/07/2016
27 Sáng tác thời trang 8.3 B 8.3 (B)
28 Thực hành công nghệ may 3 8.5 A 8.5 (A)
29 Giáo dục thể chất 4 5 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2016
30 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 31/10/2016
31 Marketing thời trang 8 7.8 B 7.8 (B) 20/02/2017
32 Công nghệ may 2 8 7 B 7 (B) 15/02/2017
33 Tiếng Anh 3 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2017
34 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9.5 A 9.5 (A)
35 Công nghệ may 3 8 8 B 8 (B) 17/02/2017
36 Ecgomomi 8 8.3 B 8.3 (B) 04/07/2017
37 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
38 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 9.5 9.3 A 9.3 (A) 17/06/2017
39 Pháp luật đại cương 7.5 7.9 B 7.9 (B) 04/07/2017
40 Tâm lý học người tiêu dùng 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
41 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.3 B 7.3 (B)
42 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2017
43 Đồ họa thời trang 7.5 B 7.5 (B)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 9.5 9.3 A 9.3 (A) 18/06/2017
45 Sinh thái và môi trường dệt may I (I)
46 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
47 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
48 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
49 Merchandising I (I)
50 Thiết kế trang phục 3 (I)
51 Quản trị thương hiệu I (I)
52 Chi phí và giá thành I (I)
53 Sáng tác mẫu 7.8 B 7.8 (B)
54 Thực hành thiết kế trang phục 2 8.5 A 8.5 (A)
55 Thiết kế trang phục trên máy tính 7 B 7 (B)
56 Kỹ năng giao tiếp 6.5 7 B 7 (B) 22/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo