Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thanh Hiền
Mã sinh viên: 0941100294
Lớp: ĐH May 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2014
4 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/02/2015
5 Thiết bị may công nghiệp 9 9.3 A 9.3 (A) 05/02/2015
6 Vật lý 5 5.4 D 5.4 (D) 06/02/2015
7 Toán cao cấp 1 5 5 D 5 (D) 09/02/2015
8 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 29/01/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 6 3.9 6.3 F C 6.3 (C) 08/07/2015 17/08/2015
10 Mỹ thuật trang phục 6.5 6.2 C 6.2 (C) 15/08/2015
11 Vật liệu may 7 7 B 7 (B) 24/08/2015
12 Cơ sở thiết kế trang phục 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2015
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/07/2015
14 Thực hành công nghệ may 1 8.2 B 8.2 (B)
15 Vẽ mỹ thuật 6.8 C 6.8 (C)
16 Hóa học đại cương 6.5 7.1 B 7.1 (B) 19/12/2015
17 Tiếng Anh 1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 12/01/2016
18 Công nghệ may 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2015
19 Thiết kế trang phục 1 3.5 5 D 5 (D) 21/12/2015
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2016
21 Thực hành công nghệ may 2 7.8 B 7.8 (B)
22 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 21/12/2015
23 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 15/07/2016
24 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.3 B 7.3 (B)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
26 Thiết kế trang phục 2 2.5 3.9 F 3.9 (F) 07/07/2016
27 Sáng tác thời trang 7.3 B 7.3 (B)
28 Thực hành công nghệ may 3 7 B 7 (B)
29 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2016
30 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 31/10/2016
31 Marketing thời trang 6.5 7 B 7 (B) 20/02/2017
32 Công nghệ may 2 5 5.3 D 5.3 (D) 15/02/2017
33 Tiếng Anh 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
34 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
35 Công nghệ may 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2017
36 Ecgomomi 6 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2017
37 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.3 B 7.3 (B)
38 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 9 8.6 A 8.6 (A) 17/06/2017
39 Tâm lý học người tiêu dùng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
40 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.5 B 7.5 (B)
41 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 8.5 8.1 B 8.1 (B) 17/06/2017
42 Đồ họa thời trang 8.3 B 8.3 (B)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 6.5 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2017
44 Sinh thái và môi trường dệt may I (I)
45 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
46 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
47 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
48 Merchandising I (I)
49 Thiết kế trang phục 3 (I)
50 Quản trị thương hiệu I (I)
51 Chi phí và giá thành I (I)
52 Pháp luật đại cương 8.5 8.5 A 8.5 (A) 31/08/2016
53 Sáng tác mẫu 7.3 B 7.3 (B)
54 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.2 B 7.2 (B)
55 Thiết kế trang phục trên máy tính 6.8 C 6.8 (C)
56 Kỹ năng giao tiếp 2.5 4 D 4 (D) 22/08/2017
57 Thiết kế trang phục 2 8.5 7.9 B 7.9 (B) 21/08/2017
58 Công nghệ may 2 6 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo