Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Huyền
Mã sinh viên: 0941100308
Lớp: ĐH May 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 04/12/2014
4 Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 04/02/2015
5 Thiết bị may công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
6 Vật lý 4 5 D 5 (D) 06/02/2015
7 Toán cao cấp 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2015
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 08/07/2015 17/08/2015
10 Mỹ thuật trang phục 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/08/2015
11 Vật liệu may 8 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2015
12 Cơ sở thiết kế trang phục 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2015
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2015
14 Thực hành công nghệ may 1 6.7 C 6.7 (C)
15 Vẽ mỹ thuật 8 B 8 (B)
16 Vật lý 4 5.5 C 5.5 (C) 31/08/2015
17 Hóa học đại cương 5 6 C 6 (C) 19/12/2015
18 Tiếng Anh 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2016
19 Công nghệ may 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2015
20 Thiết kế trang phục 1 2 3.5 F 3.5 (F) 21/12/2015
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2016
22 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
23 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2015
24 Thiết kế trang phục 1 I (I)
25 Căn bản về Công nghệ thông tin 2 (I)
26 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
27 Tiếng Anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 08/07/2016
28 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.8 B 7.8 (B)
29 Thiết kế trang phục 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 07/07/2016
30 Sáng tác thời trang 7.7 B 7.7 (B)
31 Thực hành công nghệ may 3 7.5 B 7.5 (B)
32 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 16/06/2016
33 Marketing thời trang 7 7.2 B 7.2 (B) 20/02/2017
34 Công nghệ may 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
36 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8 B 8 (B)
37 Công nghệ may 3 7 7 B 7 (B) 17/02/2017
38 Ecgomomi 5 6.5 C 6.5 (C) 04/07/2017
39 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.3 B 7.3 (B)
40 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2017
41 Pháp luật đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 04/07/2017
42 Tâm lý học người tiêu dùng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
43 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.8 B 7.8 (B)
44 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 6 6.4 C 6.4 (C) 17/06/2017
45 Đồ họa thời trang 8 B 8 (B)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5.5 5.4 D 5.4 (D) 18/06/2017
47 Merchandising I (I)
48 Thiết kế trang phục 3 (I)
49 Quản trị thương hiệu I (I)
50 Chi phí và giá thành I (I)
51 Sinh thái và môi trường dệt may I (I)
52 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
53 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
54 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
55 Sáng tác mẫu 8 B 8 (B)
56 Thực hành thiết kế trang phục 2 8 B 8 (B)
57 Thiết kế trang phục trên máy tính 6 C 6 (C)
58 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 08/03/2016
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2016
60 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2017
61 Công nghệ may 2 6 6.6 C 6.6 (C) 31/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo