Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Quách Thị Hon
Mã sinh viên: 0941100358
Lớp: ĐH May 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2014
4 Vẽ kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 06/02/2015
5 Toán cao cấp 1 7 7.7 B 7.7 (B) 09/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2015
7 Vật lý 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2015
8 Thiết bị may công nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 08/07/2015 17/08/2015
10 Mỹ thuật trang phục 7.5 7 B 7 (B) 12/08/2015
11 Vật liệu may 8 7.7 B 7.7 (B) 26/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2015
13 Cơ sở thiết kế trang phục 4.5 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2015
14 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
15 Vẽ mỹ thuật 7.3 B 7.3 (B)
16 Thiết kế trang phục 1 3.5 4.4 D 4.4 (D) 01/01/2016
17 Công nghệ may 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 30/12/2015
19 Thực hành công nghệ may 2 7.7 B 7.7 (B)
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.9 C 6.9 (C) 15/01/2016
21 Tiếng Anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 12/01/2016
22 Hóa học đại cương 0 2.8 F 2.8 (F) 29/12/2015
23 Thực hành công nghệ may 3 7 B 7 (B)
24 Sáng tác thời trang 7 B 7 (B)
25 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 15/07/2016
26 Thực hành thiết kế trang phục 1 8 B 8 (B)
27 Thiết kế trang phục 2 ** ** ** ** 04/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 C 6 (C) 29/06/2016
29 Marketing thời trang 6 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2017
30 Công nghệ may 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng Anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
32 Công nghệ may 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2017
33 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 28/10/2016
34 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 0 F (I)
35 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 0 F (I)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thiết kế mẫu công nghiệp 0 F (I)
38 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may I (I)
40 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Ecgomomi I (I)
42 Tâm lý học người tiêu dùng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Quản trị thương hiệu I (I)
44 Chi phí và giá thành I (I)
45 Thiết kế trang phục 3 (I)
46 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
47 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
48 Merchandising I (I)
49 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 02/02/2016
50 Sáng tác mẫu 7.5 B 7.5 (B)
51 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.3 B 7.3 (B)
52 Thiết kế trang phục trên máy tính 7 B 7 (B)
53 Hóa học đại cương 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/02/2016
54 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo