Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nga
Mã sinh viên: 0941100381
Lớp: ĐH May 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 04/12/2014
4 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2015
5 Toán cao cấp 1 6.5 7 B 7 (B) 09/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2015
7 Vật lý 6 6.6 C 6.6 (C) 06/02/2015
8 Thiết bị may công nghiệp 8.5 8 B 8 (B) 05/02/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2015
10 Mỹ thuật trang phục 8 7.7 B 7.7 (B) 12/08/2015
11 Vật liệu may 8 7.7 B 7.7 (B) 26/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2015
13 Cơ sở thiết kế trang phục 4.5 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2015
14 Thực hành công nghệ may 1 8 B 8 (B)
15 Vẽ mỹ thuật 7.8 B 7.8 (B)
16 Thiết kế trang phục 1 7 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2016
17 Công nghệ may 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 10 8.8 A 8.8 (A) 30/12/2015
19 Thực hành công nghệ may 2 8.5 A 8.5 (A)
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2016
21 Tiếng Anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2016
22 Hóa học đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 29/12/2015
23 Thực hành công nghệ may 3 7.3 B 7.3 (B)
24 Sáng tác thời trang 8 B 8 (B)
25 Tiếng Anh 2 6 6 C 6 (C) 15/07/2016
26 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.3 B 8.3 (B)
27 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2016
28 Thiết kế trang phục 2 5.5 6.5 C 6.5 (C) 04/08/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
30 Marketing thời trang 7 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2017
31 Công nghệ may 3 5 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2017
32 Tiếng Anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
33 Công nghệ may 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 09/02/2017
34 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 28/10/2016
35 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8 B 8 (B)
36 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6 C 6 (C)
37 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 B 8 (B)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 4 4.3 D 4.3 (D) 16/06/2017
39 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 9.5 9.2 A 9.2 (A) 17/06/2017
40 Pháp luật đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/07/2017
41 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 7.5 7.1 B 7.1 (B) 17/06/2017
42 Ecgomomi ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Đồ họa thời trang 7.5 B 7.5 (B)
44 Tâm lý học người tiêu dùng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Quản trị thương hiệu I (I)
46 Chi phí và giá thành I (I)
47 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
48 Thiết kế trang phục 3 (I)
49 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
50 Sinh thái và môi trường dệt may I (I)
51 Kỹ năng giao tiếp I (I)
52 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
53 Merchandising I (I)
54 Sáng tác mẫu 8.5 A 8.5 (A)
55 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.3 B 7.3 (B)
56 Thiết kế trang phục trên máy tính 7.8 B 7.8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo