Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Thắm
Mã sinh viên: 0941100387
Lớp: ĐH May 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 04/12/2014
4 Vẽ kỹ thuật 1.5 1.5 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 06/02/2015 03/03/2015
5 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 1 7 3 7 F B 7 (B) 29/01/2015 18/04/2015
7 Vật lý 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 06/02/2015 19/02/2015
8 Thiết bị may công nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 05/02/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2015
10 Mỹ thuật trang phục 7 6.7 C 6.7 (C) 12/08/2015
11 Vật liệu may 8 7.8 B 7.8 (B) 26/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2015
13 Cơ sở thiết kế trang phục 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2015
14 Thực hành công nghệ may 1 7.3 B 7.3 (B)
15 Vẽ mỹ thuật 7 B 7 (B)
16 Thiết kế trang phục 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2016
17 Công nghệ may 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 27/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2015
19 Thực hành công nghệ may 2 7.3 B 7.3 (B)
20 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2016
22 Hóa học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2015
23 Thực hành công nghệ may 3 7.5 B 7.5 (B)
24 Sáng tác thời trang 8.5 A 8.5 (A)
25 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.8 B 7.8 (B)
26 Tiếng Anh 2 6 5.9 C 5.9 (C) 08/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2016
28 Thiết kế trang phục 2 6 6.3 C 6.3 (C) 04/08/2016
29 Marketing thời trang 7 7 B 7 (B) 16/02/2017
30 Công nghệ may 3 7 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2017
31 Công nghệ may 2 8 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2017
32 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 28/10/2016
33 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8 B 8 (B)
34 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
35 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.5 C 6.5 (C)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 3 3.9 F 3.9 (F) 18/06/2017
37 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 B 8 (B)
38 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 9.5 8.8 A 8.8 (A) 17/06/2017
39 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2017
40 Ecgomomi 6 6.8 C 6.8 (C) 04/07/2017
41 Đồ họa thời trang 7.5 B 7.5 (B)
42 Tâm lý học người tiêu dùng 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
43 Quản trị thương hiệu I (I)
44 Chi phí và giá thành I (I)
45 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
46 Thiết kế trang phục 3 (I)
47 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
48 Sinh thái và môi trường dệt may I (I)
49 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
50 Merchandising I (I)
51 Vẽ kỹ thuật 9 9.3 A 9.3 (A) 24/02/2016
52 Pháp luật đại cương 6.5 6.4 C 6.4 (C) 01/09/2016
53 Sáng tác mẫu 7.8 B 7.8 (B)
54 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.3 B 7.3 (B)
55 Thiết kế trang phục trên máy tính 7.3 B 7.3 (B)
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2016
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 23/08/2017
58 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 22/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo