Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hằng
Mã sinh viên: 0941100402
Lớp: ĐH May 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 04/12/2014
4 Vẽ kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2015
5 Toán cao cấp 1 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 09/02/2015 03/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 29/01/2015
7 Vật lý 4.5 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2015
8 Thiết bị may công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 08/07/2015
10 Mỹ thuật trang phục 6 6.3 C 6.3 (C) 12/08/2015
11 Vật liệu may 7.5 7.4 B 7.4 (B) 26/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 23/06/2015
13 Cơ sở thiết kế trang phục 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2015
14 Thực hành công nghệ may 1 6.3 C 6.3 (C)
15 Vẽ mỹ thuật 6.5 C 6.5 (C)
16 Thiết kế trang phục 1 4 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2016
17 Tiếng Anh 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2016
18 Công nghệ may 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2015
19 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2016
22 Hóa học đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2015
23 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
24 Sáng tác thời trang 8.3 B 8.3 (B)
25 Thực hành thiết kế trang phục 1 0 F (I)
26 Thiết kế trang phục 2 ** ** ** ** 04/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng Anh 2 I (I)
28 Marketing thời trang 6 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2017
29 Công nghệ may 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
31 Công nghệ may 2 0 0 F (I) 09/02/2017
32 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 28/10/2016
33 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 0 F (I)
34 Quản trị thương hiệu I (I)
35 Chi phí và giá thành I (I)
36 Thiết kế trang phục 3 (I)
37 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
38 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
39 Merchandising I (I)
40 Sáng tác mẫu 8.5 A 8.5 (A)
41 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.8 B 7.8 (B)
42 Thiết kế trang phục trên máy tính 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo