Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thanh Huyền
Mã sinh viên: 0941100410
Lớp: ĐH May 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2014
4 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2015
5 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
7 Vật lý 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 06/02/2015 19/02/2015
8 Thiết bị may công nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 08/07/2015
10 Mỹ thuật trang phục 7 6.8 C 6.8 (C) 12/08/2015
11 Vật liệu may 8 7.7 B 7.7 (B) 26/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
13 Cơ sở thiết kế trang phục 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2015
14 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
15 Vẽ mỹ thuật 7.5 B 7.5 (B)
16 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 02/09/2015
17 Thiết kế trang phục 1 5.5 5.6 C 5.6 (C) 01/01/2016
18 Công nghệ may 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2015
19 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 30/12/2015
20 Thực hành công nghệ may 2 7.8 B 7.8 (B)
21 Tiếng Anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2016
22 Hóa học đại cương 0 2.7 F 2.7 (F) 29/12/2015
23 Thực hành công nghệ may 3 7 B 7 (B)
24 Sáng tác thời trang 7.5 B 7.5 (B)
25 Tiếng Anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 15/07/2016
26 Thực hành thiết kế trang phục 1 8 B 8 (B)
27 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2016
28 Thiết kế trang phục 2 2 3.8 F 3.8 (F) 04/08/2016
29 Marketing thời trang 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/02/2017
30 Công nghệ may 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2017
31 Tiếng Anh 3 5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
32 Công nghệ may 2 7 7 B 7 (B) 09/02/2017
33 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 28/10/2016
34 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9 A 9 (A)
35 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
36 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 B 8 (B)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5.5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2017
38 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 9 8.5 A 8.5 (A) 17/06/2017
39 Pháp luật đại cương 3.5 4.5 D 4.5 (D) 10/07/2017
40 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 3 4.1 D 4.1 (D) 17/06/2017
41 Ecgomomi 8 8.3 B 8.3 (B) 04/07/2017
42 Đồ họa thời trang 8 B 8 (B)
43 Tâm lý học người tiêu dùng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
44 Quản trị thương hiệu I (I)
45 Chi phí và giá thành I (I)
46 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
47 Thiết kế trang phục 3 (I)
48 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
49 Sinh thái và môi trường dệt may I (I)
50 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
51 Merchandising I (I)
52 Sáng tác mẫu 8 B 8 (B)
53 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.5 B 7.5 (B)
54 Thiết kế trang phục trên máy tính 7.5 B 7.5 (B)
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2015
56 Hóa học đại cương 8.5 8.6 A 8.6 (A) 03/02/2016
57 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 27/02/2016
58 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 22/08/2017
60 Thiết kế trang phục 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo