Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hoa
Mã sinh viên: 0941100415
Lớp: ĐH May 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2014
4 Vẽ kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2015
5 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
7 Vật lý 8 8 B 8 (B) 06/02/2015
8 Thiết bị may công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 08/07/2015 17/08/2015
10 Mỹ thuật trang phục 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/08/2015
11 Vật liệu may 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
13 Cơ sở thiết kế trang phục 0 6.5 2.4 6.8 F C 6.8 (C) 29/06/2015 12/08/2015
14 Thực hành công nghệ may 1 7.3 B 7.3 (B)
15 Vẽ mỹ thuật 7.8 B 7.8 (B)
16 Thiết kế trang phục 1 4 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2016
17 Công nghệ may 1 8 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2015
19 Thực hành công nghệ may 2 7.7 B 7.7 (B)
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 15/01/2016
21 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2016
22 Hóa học đại cương 6.5 6.6 C 6.6 (C) 29/12/2015
23 Thực hành công nghệ may 3 6.8 C 6.8 (C)
24 Sáng tác thời trang 8.3 B 8.3 (B)
25 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.3 B 8.3 (B)
26 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 17/06/2016
28 Thiết kế trang phục 2 2.5 3.7 F 3.7 (F) 04/08/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
30 Marketing thời trang 6 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2017
31 Công nghệ may 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Công nghệ may 2 6 6 C 6 (C) 09/02/2017
33 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 28/10/2016
34 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 0 F (I)
35 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 0 F (I)
37 Thiết kế mẫu công nghiệp 0 F (I)
38 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Ecgomomi I (I)
40 Tâm lý học người tiêu dùng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Quản trị thương hiệu I (I)
42 Chi phí và giá thành I (I)
43 Thiết kế trang phục 3 (I)
44 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
45 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
46 Merchandising I (I)
47 Sáng tác mẫu 7.5 B 7.5 (B)
48 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.3 B 7.3 (B)
49 Thiết kế trang phục trên máy tính 7 B 7 (B)
50 Tiếng Anh 3 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo