Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Dụng
Mã sinh viên: 0941100447
Lớp: ĐH May 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2014
4 Vật lý 3.5 4.8 D 4.8 (D) 06/02/2015
5 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.3 D 4.3 (D) 06/02/2015
6 Thiết bị may công nghiệp 5.5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 09/02/2015 03/03/2015
8 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2015
9 Mỹ thuật trang phục 8.5 7.7 B 7.7 (B) 08/08/2015
10 Vật liệu may 8 8 B 8 (B) 13/08/2015
11 Thực hành công nghệ may 1 6.7 C 6.7 (C)
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2015
13 Cơ sở thiết kế trang phục 5 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2015
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 03/07/2015 17/08/2015
15 Toán cao cấp 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 02/09/2015 17/09/2015
16 Vẽ mỹ thuật 7.5 B 7.5 (B)
17 Hóa học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 19/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2015
19 Thực hành công nghệ may 2 7.2 B 7.2 (B)
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.8 D 4.8 (D) 15/01/2016
21 Công nghệ may 1 4.5 5.6 C 5.6 (C) 27/12/2015
22 Tiếng Anh 1 4.5 4.6 D 4.6 (D) 12/01/2016
23 Thiết kế trang phục 1 3 4.3 D 4.3 (D) 21/12/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 3.3 F 3.3 (F) 29/06/2016
25 Thiết kế trang phục 2 0.5 2.3 F 2.3 (F) 07/07/2016
26 Tiếng Anh 2 2.5 2.9 F 2.9 (F) 08/07/2016
27 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.8 B 7.8 (B)
28 Sáng tác thời trang 8 B 8 (B)
29 Giáo dục thể chất 4 7 6.8 C 6.8 (C) 04/06/2016
30 Thực hành công nghệ may 3 7.8 B 7.8 (B)
31 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
32 Công nghệ may 3 8.5 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2017
33 Tiếng Anh 3 5.5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
34 Công nghệ may 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 17/01/2017
35 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 31/10/2016
36 Marketing thời trang 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/02/2017
37 Ecgomomi 6 6 C 6 (C) 04/07/2017
38 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8 8.1 B 8.1 (B) 17/06/2017
39 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
40 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 2.5 3.7 F 3.7 (F) 15/07/2017
41 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
42 Thiết kế mẫu công nghiệp 7 B 7 (B)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 3 2.8 F 2.8 (F) 18/06/2017
44 Đồ họa thời trang 9.5 A 9.5 (A)
45 Tâm lý học người tiêu dùng 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
46 Merchandising I (I)
47 Sinh thái và môi trường dệt may I (I)
48 Kỹ năng giao tiếp I (I)
49 Quản trị thương hiệu I (I)
50 Chi phí và giá thành I (I)
51 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
52 Thiết kế trang phục 3 (I)
53 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) I (I)
55 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
56 Sáng tác mẫu 8 B 8 (B)
57 Thiết kế trang phục 1 2 3.6 F 3.6 (F) 29/08/2016
58 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.3 B 7.3 (B)
59 Thiết kế trang phục trên máy tính 6 C 6 (C)
60 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 11/09/2017
61 Thiết kế trang phục 2 6.5 6.4 C 6.4 (C) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo