Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Thị Xuyến
Mã sinh viên: 0941100460
Lớp: ĐH May 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 04/12/2014
4 Vật lý 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2015
5 Vẽ kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 06/02/2015
6 Thiết bị may công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2015
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
9 Mỹ thuật trang phục 8 7.7 B 7.7 (B) 08/08/2015
10 Vật liệu may 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/08/2015
11 Thực hành công nghệ may 1 7.5 B 7.5 (B)
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2015
13 Cơ sở thiết kế trang phục 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2015
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2015
15 Vẽ mỹ thuật 8 B 8 (B)
16 Hóa học đại cương 8 8.1 B 8.1 (B) 19/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
18 Thực hành công nghệ may 2 9 A 9 (A)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2016
20 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
21 Công nghệ may 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2015
22 Thiết kế trang phục 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2015
23 Thiết kế trang phục 2 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2016
24 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.8 B 7.8 (B)
25 Sáng tác thời trang 7.5 B 7.5 (B)
26 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 04/06/2016
27 Tiếng Anh 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
28 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
29 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
30 Công nghệ may 3 8 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2017
31 Công nghệ may 2 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2017
32 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 31/10/2016
33 Tiếng Anh 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2017
34 Marketing thời trang 7 7 B 7 (B) 20/02/2017
35 Ecgomomi 6 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2017
36 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8.5 8.9 A 8.9 (A) 17/06/2017
37 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 6 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2017
39 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 8 7.2 B 7.2 (B) 15/07/2017
40 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8.5 A 8.5 (A)
41 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.3 B 8.3 (B)
42 Đồ họa thời trang 9 A 9 (A)
43 Tâm lý học người tiêu dùng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
44 Merchandising I (I)
45 Sinh thái và môi trường dệt may I (I)
46 Quản trị thương hiệu I (I)
47 Chi phí và giá thành I (I)
48 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
49 Thiết kế trang phục 3 (I)
50 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
51 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
52 Sáng tác mẫu 8.8 A 8.8 (A)
53 Thực hành thiết kế trang phục 2 8 B 8 (B)
54 Thiết kế trang phục trên máy tính 8.5 A 8.5 (A)
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2016
56 Kỹ năng giao tiếp 9.5 8.8 A 8.8 (A) 24/08/2017
57 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 03/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo