Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Linh
Mã sinh viên: 0941100475
Lớp: ĐH May 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 04/12/2014
4 Vật lý 5 6 C 6 (C) 06/02/2015
5 Vẽ kỹ thuật 5.5 6 C 6 (C) 06/02/2015
6 Thiết bị may công nghiệp 6.5 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 0 4 1 3.7 F F 3.7 (F) 09/02/2015 03/03/2015
8 Giáo dục thể chất 1 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 29/01/2015 18/04/2015
9 Mỹ thuật trang phục 6 6 C 6 (C) 08/08/2015
10 Vật liệu may 6.5 7 B 7 (B) 13/08/2015
11 Thực hành công nghệ may 1 6.7 C 6.7 (C)
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2015
13 Cơ sở thiết kế trang phục 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 29/06/2015 12/08/2015
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2015
15 Vẽ mỹ thuật 6 C 6 (C)
16 Hóa học đại cương 7.5 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2015
18 Thực hành công nghệ may 2 8.2 B 8.2 (B)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2016
20 Công nghệ may 1 5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2015
21 Tiếng Anh 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
22 Thiết kế trang phục 1 1.5 3 F 3 (F) 21/12/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
24 Thiết kế trang phục 2 0 2.3 F 2.3 (F) 07/07/2016
25 Tiếng Anh 2 3 2.8 F 2.8 (F) 08/07/2016
26 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.3 B 8.3 (B)
27 Sáng tác thời trang 8 B 8 (B)
28 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 04/06/2016
29 Thực hành công nghệ may 3 7.5 B 7.5 (B)
30 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 0 F (I)
31 Công nghệ may 3 6 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2017
32 Tiếng Anh 3 5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
33 Công nghệ may 2 6 6.5 C 6.5 (C) 17/01/2017
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 31/10/2016
35 Marketing thời trang 7 6.3 C 6.3 (C) 20/02/2017
36 Ecgomomi 3 4.3 D 4.3 (D) 04/07/2017
37 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/06/2017
38 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
39 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 2 3.3 F 3.3 (F) 15/07/2017
40 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 5.5 C 5.5 (C)
41 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.8 B 7.8 (B)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tâm lý học người tiêu dùng 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
44 Merchandising I (I)
45 Sinh thái và môi trường dệt may I (I)
46 Kỹ năng giao tiếp I (I)
47 Quản trị thương hiệu I (I)
48 Chi phí và giá thành I (I)
49 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
50 Thiết kế trang phục 3 (I)
51 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
52 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
53 Toán cao cấp 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 22/02/2016
54 Sáng tác mẫu 7.5 B 7.5 (B)
55 Thiết kế trang phục 1 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2016
56 Thực hành thiết kế trang phục 2 6.8 C 6.8 (C)
57 Thiết kế trang phục trên máy tính 5 D 5 (D)
58 Tiếng Anh 2 2 3.3 F 3.3 (F) 11/09/2017
59 Thiết kế trang phục 2 3 3.5 F 3.5 (F) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo