Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thân Thị Xuân
Mã sinh viên: 0941100496
Lớp: ĐH May 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 04/12/2014
4 Vật lý 5 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2015
5 Vẽ kỹ thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 06/02/2015
6 Thiết bị may công nghiệp 8.5 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 8 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2015
8 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 29/01/2015
9 Mỹ thuật trang phục 8 7.7 B 7.7 (B) 08/08/2015
10 Vật liệu may 8.5 8 B 8 (B) 13/08/2015
11 Thực hành công nghệ may 1 6 C 6 (C)
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 24/06/2015
13 Cơ sở thiết kế trang phục 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 29/06/2015 12/08/2015
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2015
15 Vẽ mỹ thuật 7 B 7 (B)
16 Hóa học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 29/12/2015
18 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2016
20 Tiếng Anh 1 7 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2016
21 Công nghệ may 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 27/12/2015
22 Thiết kế trang phục 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 21/12/2015
23 Thiết kế trang phục 2 5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2016
24 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.5 B 7.5 (B)
25 Sáng tác thời trang 7.3 B 7.3 (B)
26 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 04/06/2016
27 Tiếng Anh 2 5 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2016
28 Thực hành công nghệ may 3 8.3 B 8.3 (B)
29 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
30 Công nghệ may 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2017
31 Công nghệ may 2 6 6.4 C 6.4 (C) 17/01/2017
32 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 31/10/2016
33 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
34 Marketing thời trang 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/02/2017
35 Ecgomomi 6 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2017
36 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 9.5 9.2 A 9.2 (A) 17/06/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 18/06/2017
38 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 7.5 6.8 C 6.8 (C) 15/07/2017
39 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8 B 8 (B)
40 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 B 8 (B)
41 Đồ họa thời trang 7 B 7 (B)
42 Tâm lý học người tiêu dùng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
43 Merchandising I (I)
44 Sinh thái và môi trường dệt may I (I)
45 Quản trị thương hiệu I (I)
46 Chi phí và giá thành I (I)
47 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
48 Thiết kế trang phục 3 (I)
49 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
50 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
51 Sáng tác mẫu 7.8 B 7.8 (B)
52 Thiết kế trang phục 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 29/08/2016
53 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.3 B 7.3 (B)
54 Thiết kế trang phục trên máy tính 7.3 B 7.3 (B)
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 9 9 A 9 (A) 02/03/2016
56 Pháp luật đại cương 6.5 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2016
57 Kỹ năng giao tiếp 9 8.4 B 8.4 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo