Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Quyên
Mã sinh viên: 0941100509
Lớp: ĐH May 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 04/12/2014
4 Vật lý 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2015
5 Vẽ kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 06/02/2015
6 Thiết bị may công nghiệp 9 8.3 B 8.3 (B) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 7 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2015
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
9 Mỹ thuật trang phục 9 8.5 A 8.5 (A) 08/08/2015
10 Vật liệu may 9 8.3 B 8.3 (B) 13/08/2015
11 Thực hành công nghệ may 1 8 B 8 (B)
12 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2015
13 Cơ sở thiết kế trang phục 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 29/06/2015 12/08/2015
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2015
15 Vẽ mỹ thuật 8 B 8 (B)
16 Hóa học đại cương 7.5 7.9 B 7.9 (B) 19/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2015
18 Thực hành công nghệ may 2 7.3 B 7.3 (B)
19 Tiếng Anh 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2016
20 Công nghệ may 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 27/12/2015
21 Thiết kế trang phục 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2015
22 Thiết kế trang phục 2 8.5 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2016
23 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.3 B 8.3 (B)
24 Sáng tác thời trang 9 A 9 (A)
25 Giáo dục thể chất 4 8 8.5 A 8.5 (A) 04/06/2016
26 Tiếng Anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 08/07/2016
27 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
28 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
29 Công nghệ may 3 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2017
30 Công nghệ may 2 8 7.9 B 7.9 (B) 17/01/2017
31 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 31/10/2016
32 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
33 Marketing thời trang 8 7.8 B 7.8 (B) 20/02/2017
34 Ecgomomi 7 6.8 C 6.8 (C) 04/07/2017
35 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 9.5 9.2 A 9.2 (A) 17/06/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5.5 5.6 C 5.6 (C) 18/06/2017
37 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 8.5 8.2 B 8.2 (B) 15/07/2017
38 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.3 B 7.3 (B)
39 Thiết kế mẫu công nghiệp 7 B 7 (B)
40 Đồ họa thời trang 8 B 8 (B)
41 Tâm lý học người tiêu dùng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
42 Merchandising I (I)
43 Sinh thái và môi trường dệt may I (I)
44 Quản trị thương hiệu I (I)
45 Chi phí và giá thành I (I)
46 Thiết kế trang phục 3 (I)
47 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
48 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
49 Sáng tác mẫu 8.5 A 8.5 (A)
50 Thực hành thiết kế trang phục 2 8.3 B 8.3 (B)
51 Thiết kế trang phục trên máy tính 8.5 A 8.5 (A)
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 9 9.2 A 9.2 (A) 07/09/2015
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2016
54 Pháp luật đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 06/02/2016
55 Kỹ năng giao tiếp 8 7.6 B 7.6 (B) 24/08/2017
56 Quản lý chất lượng trang phục 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo