Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Mai
Mã sinh viên: 0941100510
Lớp: ĐH May 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 04/12/2014
4 Vật lý 9.5 8.9 A 8.9 (A) 06/02/2015
5 Vẽ kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 06/02/2015
6 Thiết bị may công nghiệp 8 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2015
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2015
9 Mỹ thuật trang phục 9 8 B 8 (B) 08/08/2015
10 Vật liệu may 6.5 6.5 C 6.5 (C) 13/08/2015
11 Thực hành công nghệ may 1 6.8 C 6.8 (C)
12 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2015
13 Cơ sở thiết kế trang phục 6.5 7 B 7 (B) 29/06/2015
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2015
15 Vẽ mỹ thuật 7.3 B 7.3 (B)
16 Hóa học đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 19/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 29/12/2015
18 Thực hành công nghệ may 2 6.5 C 6.5 (C)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2016
20 Tiếng Anh 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
21 Công nghệ may 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2015
22 Thiết kế trang phục 1 6 6.4 C 6.4 (C) 21/12/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
24 Thiết kế trang phục 2 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2016
25 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.5 B 7.5 (B)
26 Sáng tác thời trang 8.3 B 8.3 (B)
27 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 04/06/2016
28 Tiếng Anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2016
29 Thực hành công nghệ may 3 7 B 7 (B)
30 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
31 Công nghệ may 3 8 7.4 B 7.4 (B) 17/01/2017
32 Tiếng Anh 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
33 Công nghệ may 2 8 7.7 B 7.7 (B) 17/01/2017
34 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 31/10/2016
35 Marketing thời trang 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/02/2017
36 Ecgomomi 8 8 B 8 (B) 04/07/2017
37 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8 7.8 B 7.8 (B) 17/06/2017
38 Pháp luật đại cương 9 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
39 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 3.5 3.7 F 3.7 (F) 15/07/2017
40 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.8 B 7.8 (B)
41 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.3 B 7.3 (B)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2017
43 Đồ họa thời trang 7 B 7 (B)
44 Tâm lý học người tiêu dùng 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
45 Merchandising I (I)
46 Sinh thái và môi trường dệt may I (I)
47 Kỹ năng giao tiếp I (I)
48 Quản trị thương hiệu I (I)
49 Chi phí và giá thành I (I)
50 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
51 Thiết kế trang phục 3 (I)
52 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
53 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
54 Sáng tác mẫu 8 B 8 (B)
55 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.3 B 7.3 (B)
56 Thiết kế trang phục trên máy tính 7.3 B 7.3 (B)
57 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 10 9.3 A 9.3 (A) 04/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo