Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thúy
Mã sinh viên: 0941100522
Lớp: ĐH May 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 04/12/2014
4 Thiết bị may công nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 05/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2015
6 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.4 B 8.4 (B) 04/02/2015
7 Vật lý 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2015
8 Toán cao cấp 1 9 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2015
9 Thực hành công nghệ may 1 7.7 B 7.7 (B)
10 Mỹ thuật trang phục 7 7.2 B 7.2 (B) 31/07/2015
11 Cơ sở thiết kế trang phục 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2015
13 Vật liệu may 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2015
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 16/07/2015
15 Hóa học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2015
16 Công nghệ may 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2015
17 Thiết kế trang phục 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 21/12/2015
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 I (I)
20 Tiếng Anh 1 5.5 5.6 C 5.6 (C) 12/01/2016
21 Thực hành công nghệ may 2 7.5 B 7.5 (B)
22 Vẽ mỹ thuật 7.8 B 7.8 (B)
23 Sáng tác thời trang 0 F (I)
24 Thực hành công nghệ may 3 0 F (I)
25 Thiết kế trang phục 2 I (I)
26 Thực hành thiết kế trang phục 1 0 F (I)
27 Giáo dục thể chất 4 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo