Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thùy Duyên
Mã sinh viên: 0941100552
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 04/12/2014
4 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.9 D 4.9 (D) 04/02/2015
5 Toán cao cấp 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 09/02/2015 03/03/2015
6 Vật lý 2 4 D 4 (D) 06/02/2015
7 Thiết bị may công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2015
10 Vật liệu may 9 9 A 9 (A) 24/08/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
12 Cơ sở thiết kế trang phục 6 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2015
13 Thực hành công nghệ may 1 7.3 B 7.3 (B)
14 Mỹ thuật trang phục 8 7.3 B 7.3 (B) 12/08/2015
15 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 26/08/2015
16 Công nghệ may 1 8 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2015
17 Vẽ mỹ thuật 7 B 7 (B)
18 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
19 Tiếng Anh 1 3.5 4.6 D 4.6 (D) 12/01/2016
20 Thiết kế trang phục 1 5 5.6 C 5.6 (C) 21/12/2015
21 Tiếng Anh 2 3 4.2 D 4.2 (D) 08/07/2016
22 Thực hành thiết kế trang phục 1 8 B 8 (B)
23 Sáng tác thời trang 7.3 B 7.3 (B)
24 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
25 Thiết kế trang phục 2 4 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2016
26 Thực hành công nghệ may 3 7.5 B 7.5 (B)
27 Marketing thời trang 7 7 B 7 (B) 20/02/2017
28 Công nghệ may 3 5 5 D 5 (D) 17/02/2017
29 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2016
30 Thiết kế trang phục trên máy tính 6.5 C 6.5 (C)
31 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 7 B 7 (B)
32 Sáng tác mẫu 8 B 8 (B)
33 Tiếng Anh 3 6.5 6.4 C 6.4 (C) 16/01/2017
34 Công nghệ may 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 15/02/2017
35 Thực hành thiết kế trang phục 2 7 B 7 (B)
36 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 7 5 D 5 (D) 15/07/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 1.5 2.9 F 2.9 (F) 18/06/2017
38 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.8 B 7.8 (B)
39 Tâm lý học người tiêu dùng 0 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
40 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.5 B 7.5 (B)
41 Ecgomomi 7 7.2 B 7.2 (B) 04/07/2017
42 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2017
43 Chi phí và giá thành I (I)
44 Sinh thái và môi trường dệt may I (I)
45 Merchandising I (I)
46 Quản trị thương hiệu I (I)
47 Thiết kế trang phục 3 (I)
48 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
49 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
50 Giáo dục thể chất 3 8 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2015
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 8.5 2 7.7 F B 7.7 (B) 07/09/2015 18/09/2015
52 Đồ họa thời trang 7 B 7 (B)
53 Thiết kế trang phục 2 8 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2017
54 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2016
55 Pháp luật đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 06/02/2016
56 Kỹ năng giao tiếp 7 7.1 B 7.1 (B) 26/02/2016
57 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 7 7.1 B 7.1 (B) 04/09/2017
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 3 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2017
59 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.8 A 8.8 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo