Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Quỳnh Trang
Mã sinh viên: 0941110002
Lớp: ĐH TKTT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2014
4 Thực hành công nghệ may 1 8.5 A 8.5 (A)
5 Thiết bị may công nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
6 Hình hoạ 1 7.5 B 7.5 (B)
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2015
8 Cơ sở thiết kế thời trang 6.5 7 B 7 (B) 08/08/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2015
10 Thiết kế thời trang 1 8.3 B 8.3 (B)
11 Hình hoạ 2 6.5 C 6.5 (C)
12 Cơ sở thẩm mỹ 7 7 B 7 (B) 09/08/2015
13 Vật liệu may 8 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2015
14 Thiết kế trang phục 1 2 5.5 3.7 6 F C 6 (C) 02/07/2015 12/08/2015
15 Nhân trắc học - Ergonomics 3 4.5 D 4.5 (D) 10/07/2015
16 Công nghệ may 1 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2015
17 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.8 B 7.8 (B)
18 Tiếng Anh 1 3 3.9 F 3.9 (F) 12/01/2016
19 Thực hành công nghệ may 2 7.3 B 7.3 (B)
20 Cở sở tạo hình vật liệu thời trang 9 A 9 (A)
21 Trang phục các dân tộc Việt Nam 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2016
22 Hình họa thời trang 7.3 B 7.3 (B)
23 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2015
24 Thiết kế thời trang 2 7.5 B 7.5 (B)
25 Hình hoạ mầu 6 C 6 (C)
26 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2016
27 Lịch sử thời trang 7.5 7.6 B 7.6 (B) 02/07/2016
28 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2016
29 Thiết kế thời trang 4 5.8 C 5.8 (C)
30 Lịch sử mỹ thuật thế giới 7 7 B 7 (B) 01/08/2016
31 Toán cao cấp 1 3 3.8 F 3.8 (F) 30/06/2016
32 Giáo dục thể chất 4 7 5.3 D 5.3 (D) 09/06/2016
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 29/06/2016
34 Thiết kế trang phục 2 2 3.8 F 3.8 (F) 07/07/2016
35 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 10/12/2016
36 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
37 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2017
38 Đồ họa thời trang 7.9 B 7.9 (B)
39 Thiết kế thời trang 3 8 B 8 (B)
40 Thực hành thiết kế trang phục 2 6.7 C 6.7 (C)
41 Ký họa 5.5 C 5.5 (C)
42 Xử lý ảnh trên máy tính 7.5 B 7.5 (B)
43 Thiết kế trang phục 3 7.8 B 7.8 (B)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 7.5 6.8 C 6.8 (C) 02/06/2017
45 Thiết kế thời trang 8 8 B 8 (B)
46 Tâm lý học người tiêu dùng 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/05/2017
47 Công nghệ may 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 05/09/2017
48 Pháp luật đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 25/05/2017
49 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may I (I)
50 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính (I)
51 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
52 Thiết kế thời trang 9 (I)
53 Kỹ thuật thêu và đính kết trang trí (I)
54 Marketing thời trang I (I)
55 Thực tập sản xuất (Ngành Thiết kế thời trang) (I)
56 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/02/2017
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2016
58 Tiếng Anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2016
59 Thiết kế trang phục 2 0 0 F (I) 17/02/2017
60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo