Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tô Thị Hồng Ngọc
Mã sinh viên: 0941110008
Lớp: ĐH TKTT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 7 B 7 (B) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.7 C 6.7 (C) 09/10/2014
4 Thực hành công nghệ may 1 8.5 A 8.5 (A)
5 Thiết bị may công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
6 Hình hoạ 1 7.3 B 7.3 (B)
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2015
8 Cơ sở thiết kế thời trang 7 7.3 B 7.3 (B) 08/08/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 25/06/2015
10 Thiết kế thời trang 1 7 B 7 (B)
11 Hình hoạ 2 7.8 B 7.8 (B)
12 Cơ sở thẩm mỹ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/08/2015
13 Vật liệu may 8 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2015
14 Thiết kế trang phục 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 02/07/2015 12/08/2015
15 Nhân trắc học - Ergonomics 4 4.9 D 4.9 (D) 10/07/2015
16 Công nghệ may 1 5 6 C 6 (C) 29/06/2015
17 Thực hành thiết kế trang phục 1 8 B 8 (B)
18 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
19 Thực hành công nghệ may 2 8.5 A 8.5 (A)
20 Cở sở tạo hình vật liệu thời trang 8.8 A 8.8 (A)
21 Trang phục các dân tộc Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2016
22 Hình họa thời trang 6.5 C 6.5 (C)
23 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 29/12/2015
24 Thiết kế thời trang 2 7.8 B 7.8 (B)
25 Hình hoạ mầu 8 B 8 (B)
26 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2016
27 Lịch sử thời trang 8.5 8.4 B 8.4 (B) 02/07/2016
28 Thiết kế thời trang 4 6.8 C 6.8 (C)
29 Lịch sử mỹ thuật thế giới 8 8 B 8 (B) 01/08/2016
30 Toán cao cấp 1 2 3.8 F 3.8 (F) 13/07/2016 ĐPK
31 Giáo dục thể chất 4 7 7.8 B 7.8 (B) 09/06/2016
32 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.1 D 4.1 (D) 29/06/2016
33 Tiếng Anh 2 3.5 4 D 4 (D) 15/07/2016
34 Thiết kế trang phục 2 2 3.7 F 3.7 (F) 26/07/2016 ĐPK
35 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 10/12/2016
36 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
37 Cơ sở văn hóa Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2017
38 Đồ họa thời trang 8.9 A 8.9 (A)
39 Thiết kế thời trang 3 8.3 B 8.3 (B)
40 Thực hành thiết kế trang phục 2 8 B 8 (B)
41 Ký họa 8 B 8 (B)
42 Xử lý ảnh trên máy tính 7.8 B 7.8 (B)
43 Thiết kế trang phục 3 8.5 A 8.5 (A)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 2.5 3.5 F 3.5 (F) 02/06/2017
45 Thiết kế thời trang 8 8.5 A 8.5 (A)
46 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.1 B 8.1 (B) 30/05/2017
47 Công nghệ may 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2017
48 Pháp luật đại cương 3 4.8 D 4.8 (D) 25/05/2017
49 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may I (I)
50 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính (I)
51 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
52 Thiết kế thời trang 9 (I)
53 Kỹ thuật thêu và đính kết trang trí (I)
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) I (I)
55 Marketing thời trang I (I)
56 Thực tập sản xuất (Ngành Thiết kế thời trang) (I)
57 Toán cao cấp 1 5 4.2 D 4.2 (D) 15/02/2017
58 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2016
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2016
60 Thiết kế trang phục 2 2.5 4 D 4 (D) 17/02/2017
61 Thiết kế trang phục 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 22/02/2016
62 Tiếng Anh 3 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo