Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Mỹ Hảo
Mã sinh viên: 0941110009
Lớp: ĐH TKTT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 09/10/2014
4 Thực hành công nghệ may 1 7.5 B 7.5 (B)
5 Thiết bị may công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
6 Hình hoạ 1 6.5 C 6.5 (C)
7 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 02/02/2015
8 Cơ sở thiết kế thời trang 6.5 7 B 7 (B) 08/08/2015
9 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2015
10 Thiết kế thời trang 1 6.3 C 6.3 (C)
11 Hình hoạ 2 7 B 7 (B)
12 Cơ sở thẩm mỹ 7 7.2 B 7.2 (B) 09/08/2015
13 Vật liệu may 8 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2015
14 Thiết kế trang phục 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2015
15 Nhân trắc học - Ergonomics 5 5.6 C 5.6 (C) 10/07/2015
16 Công nghệ may 1 8 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2015
17 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.5 B 7.5 (B)
18 Tiếng Anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2016
19 Thực hành công nghệ may 2 8.3 B 8.3 (B)
20 Cở sở tạo hình vật liệu thời trang 7.3 B 7.3 (B)
21 Trang phục các dân tộc Việt Nam 9.5 9 A 9 (A) 27/02/2016
22 Hình họa thời trang 8.3 B 8.3 (B)
23 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 29/12/2015
24 Thiết kế thời trang 2 7.8 B 7.8 (B)
25 Hình hoạ mầu 7.5 B 7.5 (B)
26 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2016
27 Lịch sử thời trang 7 7 B 7 (B) 02/07/2016
28 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2016
29 Thiết kế thời trang 4 8.8 A 8.8 (A)
30 Lịch sử mỹ thuật thế giới 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/08/2016
31 Toán cao cấp 1 7 7.5 B 7.5 (B) 30/06/2016
32 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 09/06/2016
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
34 Thiết kế trang phục 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2016
35 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 9 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2017
36 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 10/12/2016
37 Tiếng Anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
38 Cơ sở văn hóa Việt Nam 7 7 B 7 (B) 10/01/2017
39 Đồ họa thời trang 9.1 A 9.1 (A)
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7 B 7 (B) 27/12/2016
41 Thiết kế thời trang 3 8.3 B 8.3 (B)
42 Thực hành thiết kế trang phục 2 8.5 A 8.5 (A)
43 Ký họa 8.5 A 8.5 (A)
44 Xử lý ảnh trên máy tính 8 B 8 (B)
45 Thiết kế trang phục 3 8.5 A 8.5 (A)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 2 3.5 F 3.5 (F) 02/06/2017
47 Thiết kế thời trang 8 8.3 B 8.3 (B)
48 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 30/05/2017
49 Công nghệ may 2 6 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2017
50 Pháp luật đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/05/2017
51 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may I (I)
52 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính (I)
53 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
54 Thiết kế thời trang 9 (I)
55 Kỹ thuật thêu và đính kết trang trí (I)
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) I (I)
57 Marketing thời trang I (I)
58 Thực tập sản xuất (Ngành Thiết kế thời trang) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo