Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Thu Thảo
Mã sinh viên: 0941110011
Lớp: ĐH TKTT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.7 B 7.7 (B) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 09/10/2014
4 Thực hành công nghệ may 1 7.5 B 7.5 (B)
5 Thiết bị may công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 05/02/2015
6 Hình hoạ 1 8 B 8 (B)
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2015
8 Cơ sở thiết kế thời trang 7.5 7.7 B 7.7 (B) 08/08/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2015
10 Thiết kế thời trang 1 7.8 B 7.8 (B)
11 Hình hoạ 2 6.3 C 6.3 (C)
12 Cơ sở thẩm mỹ 7.5 7.4 B 7.4 (B) 09/08/2015
13 Vật liệu may 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2015
14 Thiết kế trang phục 1 5.5 6 C 6 (C) 02/07/2015
15 Nhân trắc học - Ergonomics 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 10/07/2015 10/08/2015
16 Công nghệ may 1 4 5 D 5 (D) 29/06/2015
17 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.8 B 7.8 (B)
18 Tiếng Anh 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 12/01/2016
19 Thực hành công nghệ may 2 7.5 B 7.5 (B)
20 Cở sở tạo hình vật liệu thời trang 8.3 B 8.3 (B)
21 Trang phục các dân tộc Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2016
22 Hình họa thời trang 6.8 C 6.8 (C)
23 Giáo dục thể chất 3 6 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2015
24 Thiết kế thời trang 2 7.8 B 7.8 (B)
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
26 Pháp luật đại cương I (I)
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2017
28 Hình hoạ mầu 7 B 7 (B)
29 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 7.5 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2016
30 Lịch sử thời trang 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2016
31 Tiếng Anh 2 5 5 D 5 (D) 08/07/2016
32 Thiết kế thời trang 4 7 B 7 (B)
33 Lịch sử mỹ thuật thế giới 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2016
34 Toán cao cấp 1 6 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2016
35 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 09/06/2016
36 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
37 Thiết kế trang phục 2 4 5.1 D 5.1 (D) 07/07/2016
38 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 10/12/2016
39 Tiếng Anh 3 3.5 4.3 D 4.3 (D) 16/01/2017
40 Cơ sở văn hóa Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 10/01/2017
41 Đồ họa thời trang 7.4 B 7.4 (B)
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 3 F 3 (F) 27/12/2016
43 Thiết kế thời trang 3 8 B 8 (B)
44 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.3 B 7.3 (B)
45 Ký họa 5.5 C 5.5 (C)
46 Xử lý ảnh trên máy tính 7 B 7 (B)
47 Thiết kế trang phục 3 7.5 B 7.5 (B)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 6 5.4 D 5.4 (D) 02/06/2017
49 Thiết kế thời trang 8 7.8 B 7.8 (B)
50 Tâm lý học người tiêu dùng 5 6 C 6 (C) 30/05/2017
51 Công nghệ may 2 6 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2017
52 Pháp luật đại cương 2 3.4 F 3.4 (F) 25/05/2017
53 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may I (I)
54 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính (I)
55 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
56 Thiết kế thời trang 9 (I)
57 Kỹ thuật thêu và đính kết trang trí (I)
58 Marketing thời trang I (I)
59 Thực tập sản xuất (Ngành Thiết kế thời trang) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo