Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thanh Loan
Mã sinh viên: 0941110012
Lớp: ĐH TKTT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2014
4 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
5 Thiết bị may công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
6 Hình hoạ 1 6.8 C 6.8 (C)
7 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2015
8 Cơ sở thiết kế thời trang 8 8 B 8 (B) 08/08/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 25/06/2015
10 Thiết kế thời trang 1 8 B 8 (B)
11 Hình hoạ 2 6.3 C 6.3 (C)
12 Cơ sở thẩm mỹ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 09/08/2015
13 Vật liệu may I (I)
14 Thiết kế trang phục 1 0.5 7 2.7 7 F B 7 (B) 02/07/2015 12/08/2015
15 Nhân trắc học - Ergonomics 3 4.2 D 4.2 (D) 10/07/2015
16 Công nghệ may 1 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2015
17 Vật liệu may 7.5 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2017
18 Thực hành thiết kế trang phục 1 7 B 7 (B)
19 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
20 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
21 Cở sở tạo hình vật liệu thời trang 7.5 B 7.5 (B)
22 Trang phục các dân tộc Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2016
23 Hình họa thời trang 7.8 B 7.8 (B)
24 Giáo dục thể chất 3 6 5 D 5 (D) 29/12/2015
25 Thiết kế thời trang 2 8.3 B 8.3 (B)
26 Hình hoạ mầu 5.5 C 5.5 (C)
27 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 7 7 B 7 (B) 25/06/2016
28 Lịch sử thời trang 8 8 B 8 (B) 02/07/2016
29 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2016
30 Thiết kế thời trang 4 7.3 B 7.3 (B)
31 Lịch sử mỹ thuật thế giới 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2016
32 Toán cao cấp 1 4.5 5 D 5 (D) 30/06/2016
33 Giáo dục thể chất 4 2 3.2 F 3.2 (F) 09/06/2016
34 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2016
35 Thiết kế trang phục 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2016
36 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 18/06/2017
37 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 10/12/2016
38 Tiếng Anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
39 Cơ sở văn hóa Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2017
40 Đồ họa thời trang 8.6 A 8.6 (A)
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2016
42 Thiết kế thời trang 3 8.5 A 8.5 (A)
43 Thực hành thiết kế trang phục 2 7 B 7 (B)
44 Ký họa 7.3 B 7.3 (B)
45 Xử lý ảnh trên máy tính 7 B 7 (B)
46 Thiết kế trang phục 3 7 B 7 (B)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5 5.6 C 5.6 (C) 02/06/2017
48 Thiết kế thời trang 8 7.8 B 7.8 (B)
49 Tâm lý học người tiêu dùng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/05/2017
50 Công nghệ may 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/09/2017
51 Pháp luật đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 25/05/2017
52 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may I (I)
53 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính (I)
54 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
55 Thiết kế thời trang 9 (I)
56 Kỹ thuật thêu và đính kết trang trí (I)
57 Marketing thời trang I (I)
58 Thực tập sản xuất (Ngành Thiết kế thời trang) (I)
59 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo