Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hoài Thương
Mã sinh viên: 0941110020
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực hành công nghệ may 1 7.5 B 7.5 (B)
2 Thiết bị may công nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
3 Hình hoạ 1 8.8 A 8.8 (A)
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2015
5 Cơ sở thiết kế thời trang 8.5 8.3 B 8.3 (B) 08/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 25/06/2015
7 Thiết kế thời trang 1 8.2 B 8.2 (B)
8 Hình hoạ 2 8 B 8 (B)
9 Cơ sở thẩm mỹ 8 7.7 B 7.7 (B) 09/08/2015
10 Vật liệu may 7 7 B 7 (B) 24/08/2015
11 Thiết kế trang phục 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 02/07/2015 12/08/2015
12 Nhân trắc học - Ergonomics 5 5.9 C 5.9 (C) 10/07/2015
13 Công nghệ may 1 6 6 C 6 (C) 29/06/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 19/08/2015
15 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
17 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.5 B 7.5 (B)
18 Tiếng Anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
19 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
20 Cở sở tạo hình vật liệu thời trang 9 A 9 (A)
21 Trang phục các dân tộc Việt Nam ** ** ** ** 27/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Hình họa thời trang 8.5 A 8.5 (A)
23 Giáo dục thể chất 3 6 4.8 D 4.8 (D) 29/12/2015
24 Thiết kế thời trang 2 8.3 B 8.3 (B)
25 Hình hoạ mầu 8.8 A 8.8 (A)
26 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 7.5 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2016
27 Lịch sử thời trang 7 7 B 7 (B) 02/07/2016
28 Tiếng Anh 2 6.5 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2016
29 Thiết kế thời trang 4 0 F (I)
30 Lịch sử mỹ thuật thế giới 8.5 8.5 A 8.5 (A) 01/08/2016
31 Toán cao cấp 1 I (I)
32 Giáo dục thể chất 4 1 1.3 F 1.3 (F) 09/06/2016
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2016
34 Thiết kế trang phục 2 0.5 1.5 F 1.5 (F) 07/07/2016
35 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 10/12/2016
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 4 D 4 (D) 10/01/2017
39 Đồ họa thời trang 7.3 B 7.3 (B)
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
41 Thiết kế thời trang 3 9 A 9 (A)
42 Thực hành thiết kế trang phục 2 0 F (I)
43 Ký họa 3.5 F 3.5 (F)
44 Xử lý ảnh trên máy tính 7.5 B 7.5 (B)
45 Thiết kế trang phục 3 7 B 7 (B)
46 Thiết kế thời trang 8 8 B 8 (B)
47 Tâm lý học người tiêu dùng 4.5 5.6 C 5.6 (C) 30/05/2017
48 Công nghệ may 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may I (I)
51 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính (I)
52 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
53 Thiết kế thời trang 9 (I)
54 Kỹ thuật thêu và đính kết trang trí (I)
55 Marketing thời trang I (I)
56 Thực tập sản xuất (Ngành Thiết kế thời trang) (I)
57 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 06/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Thiết kế trang phục 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo