Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Tuyết
Mã sinh viên: 0941110022
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực hành công nghệ may 1 8.5 A 8.5 (A)
2 Thiết bị may công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
3 Hình hoạ 1 7.5 B 7.5 (B)
4 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 02/02/2015
5 Cơ sở thiết kế thời trang 6.5 7.3 B 7.3 (B) 08/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 25/06/2015
7 Thiết kế thời trang 1 8 B 8 (B)
8 Hình hoạ 2 7.5 B 7.5 (B)
9 Cơ sở thẩm mỹ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/08/2015
10 Vật liệu may 9 8 B 8 (B) 24/08/2015
11 Thiết kế trang phục 1 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 02/07/2015 12/08/2015
12 Nhân trắc học - Ergonomics 7 7 B 7 (B) 10/07/2015
13 Công nghệ may 1 4 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 19/08/2015
15 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
17 Thực hành thiết kế trang phục 1 0 F (I)
18 Tiếng Anh 1 5 5 D 5 (D) 12/01/2016
19 Thực hành công nghệ may 2 0 F (I)
20 Cở sở tạo hình vật liệu thời trang 9 A 9 (A)
21 Trang phục các dân tộc Việt Nam ** ** ** ** 27/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Hình họa thời trang 9.3 A 9.3 (A)
23 Giáo dục thể chất 3 5 4.7 D 4.7 (D) 29/12/2015
24 Thiết kế thời trang 2 7.8 B 7.8 (B)
25 Hình hoạ mầu 6 C 6 (C)
26 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 4.5 5 D 5 (D) 25/06/2016
27 Lịch sử thời trang 5 5.4 D 5.4 (D) 02/07/2016
28 Tiếng Anh 2 I (I)
29 Thiết kế thời trang 4 0 F (I)
30 Lịch sử mỹ thuật thế giới 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2016
31 Toán cao cấp 1 1 2.2 F 2.2 (F) 30/06/2016
32 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 09/06/2016
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
34 Thiết kế trang phục 2 0.5 1.7 F 1.7 (F) 07/07/2016
35 Giáo dục thể chất 5 I (I)
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Cơ sở văn hóa Việt Nam ** ** ** (I) 10/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Đồ họa thời trang 0 F (I)
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
40 Thiết kế thời trang 3 0 F (I)
41 Thực hành thiết kế trang phục 2 0 F (I)
42 Ký họa 0 F (I)
43 Xử lý ảnh trên máy tính 0 F (I)
44 Thiết kế trang phục 3 0 F (I)
45 Thiết kế thời trang 8 0 F (I)
46 Công nghệ may 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính (I)
48 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
49 Thiết kế thời trang 9 (I)
50 Kỹ thuật thêu và đính kết trang trí (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo